Πρωτάθλημα της χώρας Βιετνάμ Σαιζόν 25

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
tj A. Rohanivn Da Lat #32137
vn H. Thượng Liệtvn ☆⭐The•Tempest⭐☆2026
ci A. Ajaratuvn FC Quảng Ngãi Utd1939
nc G. Frisonivn Da Lat #31829
vn P. Caovn Âm Giới1831
vn P. Phúc Khang vn ☆⭐The•Tempest⭐☆1228
jm M. Brightmanvn Goldfish1137
vn L. Khánh Ðanvn Âm Giới931
. vn Âm Giới420
vn U. Hữu Thọ vn Âm Giới321

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
ir J. Seyedebrahimivn Hà Nội Cat King4638
jm M. Brightmanvn Goldfish3637
vn L. Trọng Chính vn ☆⭐The•Tempest⭐☆2030
kp H. Chuvn Âm Giới1330
vn T. Ðức Quảng vn ☆⭐The•Tempest⭐☆1220
do R. Piédaluvn Khanh Hung #21136
pl R. Neubauervn Goldfish920
tw C. Jinvn Khanh Hung #2925
ne E. Eriqvn FC Quảng Ngãi Utd834
cn M. Chuvn Goldfish732

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
nl A. Sijmensvn Hà Nội Cat King1621
th N. Vanichvn Bac Giang #2821
vn K. Kim Hoàngvn Da Lat #3633
tw C. Louvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC436
la S. Srichurevn Buon Ma Thuot339
au H. Meekvn Khanh Hung #217
eng S. Grayvn Âm Giới13

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
es A. Marichalarvn Da Lat #3130
tw C. Jinvn Khanh Hung #21325
ne E. Eriqvn FC Quảng Ngãi Utd1234
vn P. Danhvn Bac Giang #21120
vn V. Minh Hưng vn Âm Giới110
kp H. Chuvn Âm Giới1130
vn N. Bảo Hoavn Âm Giới1012
vn L. Khánh Minh vn Âm Giới90
jp F. Matsumaravn FC Quảng Ngãi Utd824
vn T. Thế Trung vn Goldfish70

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
vn Ô. Đoàn Viênvn Tokyo Manji de l'Univers26
vn D. Tài vn ☆⭐The•Tempest⭐☆15
vn T. Việt Anh vn Bien Hoa #616
kn P. Pruntyvn Âm Giới121
es A. Marichalarvn Da Lat #310
it A. Cafassovn Hà Nội Cat King123
vn V. Minh Hưng vn Âm Giới10
nc G. Frisonivn Da Lat #3129
vn L. Khánh Ðanvn Âm Giới131
ao N. Loribevn Da Lat #3137

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
vn T. Huy Khánh vn Bien Hoa #618
be M. Marcantevn FC Quảng Ngãi Utd126
fj S. Pratimavn Âm Giới123
tw C. Louvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC136
eng D. Clarkinvn Âm Giới137
la S. Srichurevn Buon Ma Thuot139
dk M. Sondergaardvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC127