Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 31 [5.8]

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
kh L. Samphanvn Ho Chi Minh City #76337
cn J. Owvn Hon Gai #125038
vn T. Bình Ðịnhvn Phan Rang #34839
vn T. Khánhvn Hon Gai #113238
pl D. Bułatvn Da Lat #22831
vn H. An Namvn Da Lat #22838
vn C. Xuân Minh vn Hon Gai #122038
it G. Spiterivn Da Lat #21817
vn T. Ðức Tuệvn Ninh Binh #21535
vn T. Lương Tàivn Buôn Ma Thuột #61229

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
th B. Inchareonvn Ho Chi Minh City #74735
cn Y. Thianvn Hon Gai #123836
ru V. Yagudinvn Da Lat #23333
ph T. Lozanovn Hon Gai #121937
kr Y. Jeonvn Hon Gai #111635
th M. Tongprohvn Buôn Ma Thuột #61419
ph P. Gumayagayvn Phan Rang #31335
vn B. Minh Quânvn Ninh Binh #31236
vn T. Ðức Tuệvn Ninh Binh #21135
tw T. See-tovn Da Lat #21139

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
pf T. Seiulivn Da Lat #21838
vn P. Hữu Nghĩavn Buôn Ma Thuột #61339
pt D. Vilariçavn Hanoi #14939
vn L. Mộng Giác vn Hon Gai #11738
vn M. Nhật Tiếnvn Phan Rang #3738
vn V. Ðức Giangvn Ninh Binh #2439
mm U. Guneratnevn Ninh Binh #2221
vn N. Hoài Tínvn Hon Gai #1113

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
ph J. Hueyvn Hon Gai #111932
vn T. Trọng Khánhvn Ho Chi Minh City #71634
vn T. Ðức Tuệvn Ninh Binh #21335
kr Y. Jeonvn Hon Gai #111235
ph P. Gumayagayvn Phan Rang #31235
th B. Inchareonvn Ho Chi Minh City #71235
lv L. Lūriņšvn Da Lat #21133
vn C. Minh Hiên vn Buôn Ma Thuột #61133
vn M. Xuân Huyvn Kon Tum #31135
la T. Sĩvn Ho Chi Minh City #71133

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
vn D. Quốc Bảovn Ho Chi Minh City #710
vn V. Sĩvn Hon Gai #12115
vn N. Long Quânvn Hanoi #14123
vn C. Hoàngvn Ho Chi Minh City #7127
vn N. Danhvn Hon Gai #12131
vn C. Minh Hiên vn Buôn Ma Thuột #6133
vn K. Phúc Nguyên vn Ninh Binh #2134
vn L. Tường Phát vn Hanoi #14135
vn T. Ðức Tuệvn Ninh Binh #2135
la S. Sinawatravn Ho Chi Minh City #7138

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
jp Y. Edavn Hai Phong #13232
th C. Luangvn Ninh Binh #2239
vn K. Phúc Nguyên vn Ninh Binh #2134
kr K. Hanvn Hai Phong #13135
mm C. Gajendravn Buôn Ma Thuột #6136
vn V. Ðức Giangvn Ninh Binh #2139
my A. Zuhairivn Hanoi #30139
my N. Umranvn Hon Gai #11139
pt D. Vilariçavn Hanoi #14139
la Đ. Trường Nam vn Hanoi #30139