Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 37 [5.8]
Αρ. γκολ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
O. Morrone | Ca Mau | 61 | 38 |
K. Kričković | Ba Ria #8 | 59 | 39 |
K. Hữu Khanh | Hon Gai #11 | 57 | 39 |
T. Trọng Tường | Hon Gai #2 | 56 | 39 |
M. Toy | Hớn Quản #3 | 51 | 38 |
L. Hiếu Nghĩa | Phan Rang #3 | 50 | 39 |
S. Soo | Ninh Binh #2 | 48 | 35 |
D. Nguyên Giang | Hon Gai #2 | 40 | 39 |
K. Gorsuch | Ðà Lạt #10 | 37 | 35 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 37 | 38 |
Ασίστ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 48 | 32 |
D. Jamil | Hon Gai #2 | 31 | 31 |
S. Fabritsianov | Ca Mau | 31 | 31 |
P. Olezabal | Phan Rang #3 | 30 | 33 |
L. Siton | Hai Phong #13 | 29 | 37 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 28 | 35 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 25 | 31 |
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 25 | 34 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 25 | 35 |
P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | 24 | 34 |
Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)
Παίκτης | Ομάδα | Καθαρή εστία | Μ |
---|---|---|---|
J. Cortez | Ninh Binh #2 | 11 | 24 |
P. Đức Hòa | Hon Gai #2 | 8 | 39 |
M. Nhật Tiến | Phan Rang #3 | 7 | 35 |
T. Chiến | Kon Tum #3 | 7 | 38 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 7 | 39 |
L. Ðông Nguyên | Cần Giờ #4 | 7 | 39 |
L. Việt Dũng | Ca Mau | 7 | 30 |
H. Zaman | Hanoi #14 | 5 | 39 |
T. Việt Khải | Ba Ria #8 | 4 | 37 |
S. Sarit | Ca Mau | 3 | 10 |
Αριθμός κίτρινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 14 | 34 |
A. Fazio | Da Lat | 13 | 28 |
P. Thanh Phong | Phan Rang #3 | 13 | 34 |
V. Xuân An | Hai Phong #13 | 13 | 35 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 12 | 29 |
E. Nitpattanasai | Hon Gai #11 | 12 | 32 |
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 12 | 34 |
V. Bình Dương | Hon Gai #2 | 11 | 36 |
V. Lâm Ðồng | Hớn Quản #3 | 11 | 36 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 10 | 35 |
Αριθμός κόκκινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 2 | 29 |
M. Xuân Huy | Kon Tum #3 | 2 | 33 |
V. Sĩ | Hon Gai #12 | 2 | 36 |
D. Nam An | Hon Gai #12 | 1 | 5 |
T. Ðức Quảng | Kon Tum #3 | 1 | 12 |
Q. Chí Nghía | Hanoi #14 | 1 | 16 |
M. Sexwole | Ninh Binh #2 | 1 | 20 |
T. Trung Chuyên | Cần Giờ #4 | 1 | 21 |
Q. Ngọc Quang | Phan Rang #3 | 1 | 26 |
T. Ðình Diệu | Cần Giờ #4 | 1 | 28 |
Αυτογκόλ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
H. Muthu | Phan Rang #3 | 3 | 39 |
N. Thuận Toàn | Hớn Quản #3 | 2 | 34 |
L. Nhật Dũng | Hon Gai #12 | 2 | 34 |
I. Hidayatullah | Ba Ria #8 | 2 | 37 |
F. Saint-Clair | Hon Gai #2 | 2 | 39 |
D. Nam An | Hon Gai #12 | 1 | 5 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 1 | 13 |
G. Ðình Ðôn | Cần Giờ #4 | 1 | 16 |
T. Trung Chuyên | Cần Giờ #4 | 1 | 21 |
P. Gumayagay | Phan Rang #3 | 1 | 21 |