Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 40 [5.6]
Αρ. γκολ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
K. Sugihara | Huế #8 | 48 | 39 |
Đ. Ðình Nguyên | Bac Lieu #7 | 38 | 39 |
G. Entler | Hanoi #6 | 35 | 38 |
L. Nhân Từ | Thanh Hoa #2 | 35 | 39 |
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 34 | 38 |
S. Leodoro | Hanoi #52 | 34 | 39 |
M. Jabavu | Qui Nhon #8 | 33 | 28 |
N. Minh Quân | Hoa Binh #7 | 33 | 38 |
C. Dy | Thanh Hoa #2 | 30 | 33 |
T. Bình Ðịnh | Phan Rang #3 | 25 | 35 |
Ασίστ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
P. Quang Hưng | Huế #8 | 30 | 36 |
T. Bunnag | Hanoi #6 | 26 | 34 |
L. Kiên Giang | Thanh Hoa #2 | 23 | 34 |
P. Olezabal | Phan Rang #3 | 23 | 36 |
D. Mộng Lâm | Hon Gai #7 | 21 | 36 |
N. Tuấn Trung | Qui Nhon #8 | 20 | 30 |
S. Dun | Thai Binh #3 | 20 | 36 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 19 | 30 |
A. Tấn Phát | Vĩnh Long #3 | 18 | 34 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 17 | 31 |
Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)
Παίκτης | Ομάδα | Καθαρή εστία | Μ |
---|---|---|---|
N. Chi Bảo | Hanoi #17 | 17 | 39 |
R. Chaudhry | Vinh Long #2 | 15 | 37 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 15 | 39 |
S. Aduladej | Hon Gai #7 | 11 | 34 |
L. Viễn Cảnh | Hanoi #6 | 10 | 39 |
G. Duy Bảo | Qui Nhon #8 | 9 | 39 |
P. Bá Phước | Vĩnh Long #3 | 8 | 19 |
H. Thuận Thành | Thai Binh #3 | 8 | 38 |
D. Thế Phúc | Hoa Binh #7 | 7 | 39 |
M. Nhật Tiến | Phan Rang #3 | 7 | 39 |
Αριθμός κίτρινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
E. Rezaei moghadam | Phan Rang #3 | 20 | 33 |
M. Sujeev | Chư Prông | 17 | 33 |
L. Vĩnh Toàn | Bac Lieu #7 | 17 | 34 |
M. Dzalkifli | Vinh Long #2 | 17 | 34 |
D. Vĩnh | Phan Rang #3 | 16 | 34 |
T. Hồ | Chư Prông | 15 | 24 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 15 | 31 |
T. Bunnag | Hanoi #6 | 15 | 34 |
W. Yee | Thai Binh #3 | 14 | 27 |
M. Borisov | Vinh Long #2 | 14 | 30 |
Αριθμός κόκκινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
D. Ðức Long | Hanoi #17 | 2 | 34 |
B. Văn Đăng | Qui Nhon #8 | 1 | 6 |
N. Phương Nam | Hon Gai #7 | 1 | 12 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 1 | 20 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 1 | 23 |
C. Huân | Hoa Binh #7 | 1 | 24 |
T. Viễn Ðông | Thai Binh #3 | 1 | 28 |
D. Das | Hoa Binh #7 | 1 | 28 |
N. Tuấn Trung | Qui Nhon #8 | 1 | 30 |
Đ. Khôi Vĩ | Huế #8 | 1 | 33 |
Αυτογκόλ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
L. Ðức Toàn | Phan Rang #3 | 3 | 39 |
P. Trung Kiên | Hanoi #52 | 3 | 39 |
P. Văn Quyến | Bac Lieu #7 | 2 | 26 |
Q. Thiện Ân | Hoa Binh #7 | 2 | 34 |
N. Chiến Thắng | Hanoi #6 | 2 | 39 |
L. Quốc Quang | Thai Binh #3 | 1 | 17 |
M. Hưng Ðạo | Huế #8 | 1 | 32 |
D. Silpa-archa | Chư Prông | 1 | 34 |
L. Kiên Giang | Thanh Hoa #2 | 1 | 34 |
H. Hung | Bac Lieu #7 | 1 | 34 |