Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 47 [5.5]

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
vn L. Ðắc Trọngvn Qui Nhon #54935
at P. Schwannvn Vinh Long #54937
qa R. Mererukavn Hon Gai #23839
tw Z. Choevn Sa Dec3326
ph S. Buensucesovn Ho Chi Minh City #252734
mm M. Koppulavn Qui Nhon #52238
vn P. Xuân Tườngvn Hai Phong #32240
ua G. Alekseevichvn Vinh Long #52017
sg N. Diskulvn Can Tho #31938
vn P. Khắc Kỷvn Ca Mau #81731

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
hk S. Tapervn Hai Phong #33838
ru P. Uzakovvn Vinh Long #52639
mx A. Carvalhovn Vinh Long #52233
vn V. Bình Dươngvn Hon Gai #22237
sr S. Sunvn Qui Nhon #52133
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #251935
la T. Bình Thuậnvn Can Tho #31837
cn Y. Fouvn Vĩnh Long #61635
my Z. Adhamvn Ho Chi Minh City #251515
my M. Syamsivn Hai Phong #31530

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
ph E. Mariasvn Da Nang #242139
sg R. Yao-Yunvn Buôn Ma Thuột #41339
la L. Việt Thương vn Hai Phong #31340
vn T. Trung Anhvn Ba Ria #21234
vn P. Sơnvn Ca Mau #81234
my A. Naqiuddinvn Vĩnh Long #61239
vn L. Hồng Sơnvn Sa Dec1139
vn D. Quang Ðạtvn Ca Mau #6833
vn V. Ðình Sangvn Vĩnh Long #6623
vn L. Minh Hùngvn Can Tho #3233

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
my R. Hulaifvn Da Nang #241833
cv R. Vieiravn Buôn Ma Thuột #41634
cn M. Tangvn Sa Dec1430
vn P. Quốc Thiệnvn Chư Prông #21335
vn V. Viết Namvn Ba Ria #21232
cn Y. Fouvn Vĩnh Long #61235
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #251235
vn V. Kiên Lâmvn Ca Mau #81128
my M. Syamsivn Hai Phong #31130
sg F. Premvn Ba Ria #21031

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
vn T. Minh Dũngvn Sa Dec127
vn V. Kiên Lâmvn Ca Mau #8128
vn T. Lâm Trườngvn Buôn Ma Thuột #4129
cn M. Tangvn Sa Dec130
vn N. Vânvn Qui Nhon #5132
mx A. Carvalhovn Vinh Long #5133
vn T. Phúc Sinhvn Da Nang #24135
vn H. Duy Mạnhvn Chư Prông #2135
sg B. Supachaivn Hon Gai #2135
vn M. Lập Nghiệpvn Sa Dec137

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
vn N. Hồng Thịnhvn Can Tho #3339
pg M. Stryckersvn Chư Prông #2229
vn D. Minh Hiếuvn Sa Dec233
th W. Vanichvn Can Tho #3234
jp O. Kurosawavn Ca Mau #8238
vn Đ. Văn Trườngvn Chư Prông #2239
my L. Fakhrullahvn Da Nang #24120
vn T. Lâm Trườngvn Buôn Ma Thuột #4129
vn T. Thiện Luânvn Qui Nhon #5130
kh K. Mianvn Ca Mau #6134