Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 51 [5.2]

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
pl A. Murzynvn Phú Khương #37138
mm N. Varativn Tuy Hoa #24839
ph L. Mayorvn Ninh Binh #33638
ph S. Buensucesovn Ho Chi Minh City #252133
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản1939
vn D. Khắc Anhvn Thành Phố Thái Nguyên #71635
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #21135
vn N. Thế Anhvn Can Tho #5932
mm R. Sankaranvn Thành Phố Thái Nguyên #7834
vn N. Trí Tịnhvn Phan Thiet #6735

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #23135
th C. Khadpovn Phú Khương #32736
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #252635
vn N. Trí Tịnhvn Phan Thiet #62535
my Z. Adhamvn Ho Chi Minh City #252233
mm R. Sankaranvn Thành Phố Thái Nguyên #71734
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình1433
ar R. Delhoyovn Hớn Quản1331
sg I. Thong-oonvn Thành Phố Thái Nguyên #71233
vn T. Trọng Vinhvn Cao Lãnh #2933

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
my U. Khalilvn Qui Nhon #151236
th P. Prinyavn Cao Lãnh #21038
fr S. Pinquiervn Phú Khương #3929
vn N. Mạnh Hùngvn Thành Phố Thái Nguyên #7638
vn L. Nam Phươngvn Thành Phố Thái Bình433
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản235
vn D. Hải Bìnhvn Tuy Hoa #2137

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
sg I. Thong-oonvn Thành Phố Thái Nguyên #71933
vn T. Trọng Vinhvn Cao Lãnh #21433
vn D. Văn Quốcvn Qui Nhon #151329
tw X. Shavn Can Tho #51333
th C. Khadpovn Phú Khương #31336
th B. Hitapotvn Thành Phố Thái Nguyên #71230
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #21235
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản1134
vn N. Hữu Cảnhvn Qui Nhon #151029
vn L. Cao Nguyênvn Qui Nhon #15929

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
tw X. Shavn Can Tho #5133
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản134
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #25135

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
au M. Shumatevn Can Tho #5329
vn L. Hữu Hùngvn Tuy Hoa #2238
ph I. Loyavn Hớn Quản238
hk S. Beivn Thành Phố Thái Nguyên #7238
th B. Hitapotvn Thành Phố Thái Nguyên #7130
mm E. Vashisthvn Ho Chi Minh City #25135
ph K. Kasusevn Cà Mau #7136
vn N. Văn Minhvn Ninh Binh #3137
cn C. Yeivn Phan Thiet #6138
us K. Abendrothvn Phú Khương #3141