越南联赛 第51赛季 [5.6]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Y. Kijimuta | Bac Lieu #6 | 66 | 38 |
R. Sweden | My Tho #6 | 61 | 38 |
M. Gazda | Bac Lieu #6 | 33 | 19 |
N. Tấn Phát | Ho Chi Minh City #35 | 29 | 35 |
L. Trung Việt | Lagi #5 | 28 | 39 |
A. Acupan | Thai Binh #3 | 24 | 36 |
S. Leodoro | Hanoi #52 | 22 | 27 |
S. Kin | My Tho #6 | 19 | 32 |
D. Sizer | Cần Thơ #7 | 19 | 39 |
E. Frias | Bac Lieu #6 | 17 | 33 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Elayavalli | Hue #4 | 37 | 31 |
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 28 | 34 |
P. Ðại Thống | Hoi An | 22 | 37 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 19 | 35 |
H. Quyết | Hoi An | 16 | 33 |
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 11 | 33 |
A. Kheir | Lagi #5 | 10 | 31 |
A. Adi | Cần Giờ #2 | 9 | 35 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 9 | 37 |
T. Minh Hưng | Bac Lieu #6 | 5 | 27 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
L. Nguyên Văn | Cần Giờ #2 | 10 | 39 |
D. Công Hậu | My Tho #6 | 7 | 37 |
T. Yoshioka | Lagi #5 | 7 | 39 |
P. Xuân Hòa | Hanoi #52 | 4 | 26 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 16 | 33 |
H. Quyết | Hoi An | 15 | 33 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 14 | 35 |
A. Adi | Cần Giờ #2 | 13 | 35 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 11 | 37 |
S. Elayavalli | Hue #4 | 9 | 31 |
M. Adham | Lagi #5 | 9 | 37 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 8 | 35 |
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 7 | 34 |
T. Minh Hưng | Bac Lieu #6 | 6 | 27 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 1 | 33 |
H. Sunada | Lagi #5 | 1 | 34 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
J. Bleakman | Thai Binh #3 | 2 | 36 |
N. Chiến Thắng | Hanoi #6 | 2 | 38 |
Đ. Quốc Trường | Hoi An | 2 | 38 |
M. Hữu Bào | Hoi An | 1 | 15 |
N. Hạo Nhiên | Hanoi #52 | 1 | 32 |
D. Công Hậu | My Tho #6 | 1 | 37 |
V. Quốc Việt | Cần Giờ #2 | 1 | 37 |
N. Trúc Sinh | Hanoi #6 | 1 | 38 |
T. Yoshioka | Lagi #5 | 1 | 39 |
N. Vũ | Bac Lieu #7 | 1 | 41 |