Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 69 [4.1]

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
vn H. Quốc Mạnhvn Hưng Hóa #24942
ph K. Princevn Long Xuyên #154233
vn N. Minh Thôngvn Da Nang #392335
mm K. Manjrekarvn Yên Vinh #201730
kh B. Nolvn Hưng Hóa #21618
vn P. Văn Anvn Hưng Hóa #21141
vn L. Trường Phúcvn Thai Nguyen #41119
vn Đ. Hảovn Vị Thanh #4635
vn C. Hữu Thựcvn Đắk Hà624
vn T. Yên Sơnvn Long Xuyên #15332

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
vn P. Văn Anvn Hưng Hóa #23741
vn C. Hữu Thựcvn Đắk Hà1724
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan1635
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161235
vn T. Yên Sơnvn Long Xuyên #15832
vn T. Thanh Quangvn Ho Chi Minh City #68732
vn P. Bảo Huỳnhvn Đắk Hà736
ph K. Princevn Long Xuyên #15633
vn P. Kiênvn Yên Vinh #20636
vn H. Bình Hòavn Ho Chi Minh City #68522

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
pl F. Damianvn Thị Trấn Tam Điệp #23139
vn T. Khánh Bìnhvn Thị Trấn Văn Quan937
la K. Pichitvn Ho Chi Minh City #68939
vn L. Bình Quânvn Long Xuyên #15523
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #20316
vn V. Trúcvn Cần Thơ #13225
vn N. Phong Ðộvn Yên Vinh #20227
vn D. Chí Giangvn Thị Trấn Tam Điệp #212
vn V. Minh Huấnvn Thị Trấn Tam Điệp #214

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan1135
vn P. Kiênvn Yên Vinh #201136
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #16935
vn N. Gia Ðứcvn Hưng Hóa #2940
vn N. Thanh Hàovn Hưng Hóa #2841
vn P. Văn Anvn Hưng Hóa #2841
vn L. Hữu Trungvn Thai Nguyen #4734
vn N. Chí Giangvn Thai Nguyen #4734
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà630
ph J. Araizavn Thai Nguyen #462

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
vn N. Ðăng Anvn Thị Trấn Văn Quan123
vn T. Hoàng Longvn Long Xuyên #15129
vn N. Hoàng Khảivn Thai Nguyen #410
vn T. Yên Sơnvn Long Xuyên #15132
vn C. Hữu Thựcvn Đắk Hà124

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
vn V. Trúcvn Cần Thơ #13225
vn T. Nam Sơnvn Da Nang #39134
vn Đ. Tuấn Thànhvn Sóc Trăng #16135
vn N. Gia Minhvn Long Xuyên #15136
vn L. Nguyên Hạnhvn Vị Thanh #4138
vn N. Khánh Hoàngvn Đắk Hà139