Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 70 [4.1]

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
ph K. Princevn Long Xuyên #154536
cn Y. Kwanvn Hội An #42919
vn V. Công Hàovn Vị Thanh #42535
mm K. Manjrekarvn Yên Vinh #201539
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #701430
vn P. Hữu Khanhvn Nha Trang #221439
vn N. Tấn Thànhvn Thai Nguyen #41338
vn Đ. Hảovn Vị Thanh #4721
vn L. Trường Phúcvn Thai Nguyen #4518
at E. Devčićvn Hanoi #70537

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
vn V. Công Hàovn Vị Thanh #43335
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #703030
vn N. Hữu Vượngvn Vị Thanh #41835
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161536
ar J. Atienzavn Sóc Trăng #161235
vn T. Thanh Quangvn Ho Chi Minh City #681135
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan937
vn H. Bình Hòavn Ho Chi Minh City #68833
vn C. Hữu Thựcvn Đắk Hà517
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà432

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
la K. Pichitvn Ho Chi Minh City #681639
vn T. Khánh Bìnhvn Thị Trấn Văn Quan837
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #20739
vn V. Trúcvn Cần Thơ #13536
vn N. Phong Ðộvn Yên Vinh #20110
vn P. Quang Thắngvn Nha Trang #22138

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
vn N. Hữu Vượngvn Vị Thanh #41935
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #701230
ar J. Atienzavn Sóc Trăng #161235
vn P. Thiện Minhvn Hội An #4933
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #16936
vn V. Công Hàovn Vị Thanh #4835
ph K. Princevn Long Xuyên #15836
vn H. Gia Phongvn Thị Trấn Văn Quan723
vn L. Nguyên Hạnhvn Vị Thanh #4735
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan737

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
vn N. Thiếu Cườngvn Sóc Trăng #16118
vn N. Ðức Toànvn Hội An #4133
vn N. Chí Giangvn Thai Nguyen #4131

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
vn N. Ðạt Hòavn Vị Thanh #4338
vn L. Ðức Tâmvn Yên Vinh #20236
vn T. Gia Phướcvn Yên Vinh #20238
vn N. Hải Hàvn Ho Chi Minh City #68128
ar J. Atienzavn Sóc Trăng #16135
la K. Pichitvn Ho Chi Minh City #68139