Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 74 [4.4]

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
vn B. Hữu Thắngvn HUNG2938
vn V. Văn Minhvn Dien Bien Phu #42832
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #702235
th C. Premvn HUNG1531
nl A. Egbortsvn HUNG1036
vn Đ. Minh Tânvn Cần Duộc #13914
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #13630
th S. Chamroonvn Cần Duộc #13636
vn P. Hữu Từvn Penguin221
vn P. Văn Đồngvn Cần Duộc #13231

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
th S. Chamroonvn Cần Duộc #132736
vn V. Văn Minhvn Dien Bien Phu #42532
nl A. Egbortsvn HUNG2536
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #702035
th C. Premvn HUNG1431
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #131030
vn B. Hữu Thắngvn HUNG538
vn M. Hòa Tháivn Cần Duộc #13437
vn Đ. Ðồng Bằngvn Penguin336
vn P. Văn Đồngvn Cần Duộc #13231

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
vn M. Bảo Lâmvn Cần Duộc #131335
vn N. Bình Minhvn Cần Duộc #13719
vn P. Gia Vinhvn Ho Chi Minh City #70612
vn N. Thái Nguyênvn Penguin439
sg C. Nutvn HUNG139

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
th C. Premvn HUNG1431
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #131230
th S. Chamroonvn Cần Duộc #131036
vn V. Văn Minhvn Dien Bien Phu #4832
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #70835
vn P. Nguyên Sửvn Cần Duộc #13837
vn P. Chế Phươngvn HUNG735
nl A. Egbortsvn HUNG736
vn T. Công Ánvn Cần Duộc #13737
vn P. Văn Đồngvn Cần Duộc #13631

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #70235
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #13130
th C. Premvn HUNG131
vn P. Chế Phươngvn HUNG135
nl A. Egbortsvn HUNG136

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
vn T. Việt Duyvn Penguin133
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #70135
vn M. Bảo Lâmvn Cần Duộc #13135
vn P. Nguyên Sửvn Cần Duộc #13137