越南联赛 第75赛季 [4.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Phú Hải | Pleiku #14 | 48 | 36 |
A. Husam | Haiphong #25 | 42 | 34 |
H. Chiến | Hội An #4 | 40 | 39 |
P. Kim | Cần Thơ #14 | 32 | 36 |
Đ. Ðức Tuấn | Cần Thơ #14 | 21 | 32 |
Đ. Công Ân | Vinh #24 | 20 | 35 |
B. Hữu Thắng | Rach Gia #6 | 20 | 37 |
Y. Kwan | Hội An #4 | 20 | 38 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 17 | 32 |
D. Nhật | Sóc Trăng #15 | 16 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Nhật | Sóc Trăng #15 | 34 | 39 |
V. Son | Vinh #24 | 31 | 34 |
A. Lisiak | Cần Thơ #14 | 29 | 38 |
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 22 | 32 |
N. Nakpradith | Lucifer-FC | 20 | 38 |
S. Chamroon | Lucifer-FC | 20 | 39 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 19 | 33 |
P. Thiện Minh | Hội An #4 | 18 | 29 |
T. Anh Tùng | Hồ Xá | 16 | 29 |
P. Thanh Trung | Pleiku #14 | 14 | 30 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 26 | 39 |
M. Bảo Lâm | Lucifer-FC | 21 | 41 |
A. Hess | Rach Gia #6 | 14 | 35 |
Đ. Minh Quang | Hồ Xá | 12 | 37 |
P. Đức | Vinh #24 | 8 | 34 |
F. King | Vinh #24 | 8 | 36 |
N. Bình Minh | Lucifer-FC | 6 | 19 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 5 | 18 |
L. Bằng Sơn | Sóc Trăng #15 | 3 | 16 |
T. Bảo Giang | Vinh #24 | 2 | 11 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Nakpradith | Lucifer-FC | 17 | 38 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 15 | 33 |
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 14 | 32 |
L. Chí Khang | Thành Phố Nam Định #12 | 14 | 32 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 12 | 30 |
C. Prem | Rach Gia #6 | 12 | 33 |
L. Nguyên Lộc | Thành Phố Nam Định #12 | 12 | 34 |
P. Thiện Minh | Hội An #4 | 9 | 29 |
N. Xuân Khoa | Hồ Xá | 9 | 34 |
C. Stronai | Vị Thanh #4 | 9 | 35 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 2 | 32 |
P. Thụy | Cần Thơ #14 | 1 | 22 |
N. Hữu Vượng | Vị Thanh #4 | 1 | 25 |
P. Lam Giang | Hội An #4 | 1 | 26 |
N. Thanom | Vị Thanh #4 | 1 | 29 |
A. Egborts | Rach Gia #6 | 1 | 30 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 32 |
P. Nguyên Sử | Lucifer-FC | 1 | 35 |
Y. Kwan | Hội An #4 | 1 | 38 |