Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 81 [4.4]

Αρ. γκολ

ΠαίκτηςΟμάδαΓκΜ
vn D. Tâm Bìnhvn Thành Phố Ninh Bình #53126
ml A. Soninkevn Da Nang #443028
vn T. Giavn Haiphong #272426
vn L. Văn Biểnvn Hanoi #762326
vn P. Tuấn Kiệtvn Yến Lạc #22026
vn T. Duy Tiếpvn Cà Mau #201621
vn T. Minh Thắngvn Thành Phố Hạ Long #131626
vn L. Thành Danhvn Huế #201426
vn P. Hữu Vượngvn Vũng Tàu #161223
vn L. Ðông Phươngvn Thành Phố Hạ Long #131120

Ασίστ

ΠαίκτηςΟμάδαΑσίστΜ
vn B. Hùng Ngọcvn Da Nang #441727
vn P. Quang Hữuvn Hanoi #761424
vn V. Nguyên Lộcvn Haiphong #271222
vn H. Nhật Bảo vn Thành Phố Ninh Bình #51224
vn H. Ðắc Trọngvn Cà Mau #201226
vn N. Bảo Thạchvn Ðà Lạt #151124
vn N. Thông Minhvn Thành Phố Hạ Long #131125
vn N. Ngọc Cườngvn Yến Lạc #21022
vn H. Hồng Ðăngvn Thành Phố Ninh Bình #51025
my F. Yaqinvn Ho Chi Minh City #74922

Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)

ΠαίκτηςΟμάδαΚαθαρή εστίαΜ
vn D. Văn Hùngvn Yến Lạc #21026
vn N. Bửu Diệpvn Haiphong #27825
vn H. Trọng Việtvn Haiphong #27826
vn L. Hòa Hợpvn Thành Phố Hạ Long #13826
vn D. Huy Hoàngvn Da Nang #44828
br E. Palosvn Da Nang #44828
vn H. Hiếu Nghĩavn Yến Lạc #2720
vn Đ. Minh Ânvn Vũng Tàu #16725
vn N. Minh Vũvn Thành Phố Hạ Long #13620
vn T. Việt Khôivn Ho Chi Minh City #74626

Αριθμός κίτρινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΤΜ
vn L. Dũng Việtvn Ho Chi Minh City #741021
vn P. Nhân Đứcvn Thành Phố Hạ Long #13921
vn N. Tấn Khangvn Huế #20921
vn N. Trọng Việtvn Hanoi #76923
vn P. Quang Hữuvn Hanoi #76924
vn D. Thế Vinhvn Ho Chi Minh City #74822
vn P. Thanh Thiênvn Hanoi #76823
vn M. Văn Khavn Cà Mau #20824
vn H. Nhật Bảo vn Thành Phố Ninh Bình #5824
vn V. Trường Sinhvn Huế #20724

Αριθμός κόκκινων καρτών

ΠαίκτηςΟμάδαΚΟΜ
vn N. Việt Chínhvn Côn Sơn Min113
vn Đ. Văn Minhvn Cà Mau #20116
vn N. Hữu Tânvn Thành Phố Hạ Long #13118
vn T. Vương Triệuvn Ho Chi Minh City #77119
vn P. Dânvn Côn Sơn Min121
vn V. Trường Sơnvn Thành phố Bạc Liêu #13122
vn N. Ðức Toảnvn Yến Lạc #2123
vn V. Nam Túvn Da Nang #44124
vn M. Đôngvn Da Nang #44125
vn D. Văn Anvn Côn Sơn Min124

Αυτογκόλ

ΠαίκτηςΟμάδαΑυτογκόλΜ
vn H. Chuẩnvn Huế #20226
vn N. Anh Ðứcvn Da Nang #4418
vn N. Minh Vũvn Thành Phố Hạ Long #13120
vn Đ. Thanh Phivn Vũng Tàu #16122
vn D. Công Giangvn Haiphong #27123
vn Đ. Thiện Thanhvn Thành phố Bạc Liêu #13126
vn P. Thái Sangvn Ho Chi Minh City #77126
vn P. Quyết Thắngvn Vũng Tàu #16126
vn H. Trung Chuyênvn Thành Phố Ninh Bình #5126
vn P. Nghị Lựcvn Ðà Lạt #15126