Lương Ðình Ðôn: 比赛

时间对手赛果积分比赛位置进球
星期四 七月 5 - 08:31vn Bến Tre #21-11友谊赛SF
星期二 七月 3 - 08:41vn Cẩm Phả Mines #71-11友谊赛LF