越南联赛 第28赛季 [6.10]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Q. Chí Hiếu | Cà Mau #7 | 27 | 20 |
A. Alam | Cà Mau #7 | 25 | 10 |
N. Hải Phong | Eagle Football Club | 11 | 20 |
N. Hiểu Minh | Hanoi #44 | 7 | 19 |
H. Varney | Cà Mau #7 | 3 | 14 |
H. Sen | Hanoi #44 | 3 | 18 |
V. Quang Triều | Eagle Football Club | 2 | 13 |
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 2 | 19 |
K. Tấn Trương | Vĩnh Thạnh | 2 | 20 |
M. Minh Tú | Hanoi #44 | 1 | 11 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Varney | Cà Mau #7 | 16 | 14 |
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 8 | 19 |
T. Trí Minh | Hanoi #44 | 6 | 15 |
T. Ân Lai | Cà Mau #7 | 5 | 8 |
A. Alam | Cà Mau #7 | 4 | 10 |
H. Sen | Hanoi #44 | 4 | 18 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 3 | 15 |
N. Hiểu Minh | Hanoi #44 | 2 | 19 |
Q. Chí Hiếu | Cà Mau #7 | 2 | 20 |
V. Quang Triều | Eagle Football Club | 1 | 13 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
P. Phước An | Cà Mau #7 | 2 | 12 |
T. Bửu Toại | Hanoi #44 | 2 | 20 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Sen | Hanoi #44 | 8 | 18 |
T. Trí Minh | Hanoi #44 | 7 | 15 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 7 | 15 |
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 6 | 19 |
Đ. Văn Lộc | Vĩnh Thạnh | 5 | 19 |
A. Chính Hiệp | Vĩnh Thạnh | 5 | 19 |
B. Trường Thành | Cà Mau #7 | 3 | 19 |
V. Quang Triều | Eagle Football Club | 2 | 13 |
M. Ðức Hòa | Hanoi #44 | 2 | 20 |
V. Dũng Việt | Hanoi #44 | 2 | 20 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Quang Triều | Eagle Football Club | 1 | 13 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Sen | Hanoi #44 | 1 | 18 |
Đ. Văn Lộc | Vĩnh Thạnh | 1 | 19 |
T. Nguyên Sử | Vĩnh Thạnh | 1 | 20 |
B. Phúc Duy | Vĩnh Thạnh | 1 | 20 |