越南联赛 第30赛季 [6.10]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Long Xuyên #7 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Thành Phố Ninh Bình #2 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Cam Ranh #6 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Yên Vinh #6 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Eagle Football Club | L.T.K | 9,476,707 | - |
6 | Hạ Hòa | 电脑队 | 0 | - |
7 | Thị Trấn Gành Hào | 电脑队 | 0 | - |
8 | Dương Đông | 电脑队 | 0 | - |
9 | Ðà Lạt #7 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Yên Mỹ | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thị Trấn Thiên Tồn #2 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Phú Khương #4 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Thành Phố Hòa Bình #9 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Hanoi #44 | 电脑队 | 0 | - |