越南联赛 第36赛季
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,247,896 | - |
2 | Min ❤ | nguyenngoctuongnhi | 4,476,706 | - |
3 | Bac Giang #2 | 电脑队 | 0 | - |
4 | FC Quảng Ngãi Utd | Merimoka | 5,865,281 | - |
5 | Goldfish | Goldfish | 9,026,574 | - |
6 | Âm Giới | Hắc Long | 488,453 | - |
7 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 2,947,417 | - |
8 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,553,106 | - |
9 | Khanh Hung #2 | 电脑队 | 0 | - |
10 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,635,699 | - |
11 | Tây Đô | anhue123 | 7,394,311 | - |
12 | Bien Hoa #13 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Bien Hoa #6 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Da Lat #3 | chiến thần vô địch | 5,540,522 | - |