越南联赛 第53赛季 [4.1]

进球

球员队伍进球出场
cr G. Cabestanyvn Ho Chi Minh City #346239
vn D. Gia Hiệpvn Hà Nội4739
vn T. Ngọc Huyvn Hà Nội3639
lc S. Hinermanvn Can Tho #83236
vn L. Hoàng Longvn HaNoipro3137
ph A. Guardadovn HaNoipro2938
mo T. Moyvn Bac Lieu #62833
hu M. Gazdavn Bac Lieu #62528
jp Y. Kijimutavn Bac Lieu #62233
ar A. Prado Calvovn Barcelona football club2138

助攻

球员队伍助攻出场
vi R. Havenvn Can Tho #83837
ar A. Prado Calvovn Barcelona football club3038
hk G. Ziuvn Hanoi #282734
vn P. Tấnvn Hà Nội2635
de O. Turalvn Bac Lieu #62219
nl A. Klinkertvn Ho Chi Minh City #342234
vn N. Trí Thắngvn HaNoipro2135
cz R. Soucekvn Bac Lieu #62025
eng O. Caddickvn HaNoipro1536
it A. Cofanovn Cẩm Phả Mines937

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn N. Hồng Việtvn Hà Nội2039
th M. Khadpovn Barcelona football club1239
vn L. Nguyên Vănvn Bac Lieu #6519

黄牌

球员队伍黄牌出场
nl A. Klinkertvn Ho Chi Minh City #341634
vn T. Minh Dũngvn Sa Dec1433
dk S. Bitschvn Can Tho #81330
vn T. Việt Ngọcvn Mango FC1332
vn N. Trí Thắngvn HaNoipro1135
hk G. Ziuvn Hanoi #281034
eng O. Caddickvn HaNoipro1036
vn L. Trung Việtvn Tây Trà1036
cz R. Soucekvn Bac Lieu #6825
th N. Khuntilanontvn Bac Lieu #6726

红牌

球员队伍红牌出场
de O. Turalvn Bac Lieu #6119
vn T. Địnhvn Hà Nội10
pt E. Camachovn Tây Trà129
vn N. Trí Thắngvn HaNoipro135
it A. Cofanovn Cẩm Phả Mines137

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
th D. Sivaraksavn Mango FC237
vn Đ. Quang Xuânvn Cổ Lễ131
pw P. Gasowevn HaNoipro136
vi R. Havenvn Can Tho #8137
la D. Chuanvn Tây Trà138
fr R. Ghirardvn Ðà Lạt #10139
cn S. Yepvn Ho Chi Minh City #34139