越南联赛 第62赛季 [6.2]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Tri Tôn #2 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Huế #17 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Cần Thơ #12 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Biên Hòa #20 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Vinh #21 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Hanoi #64 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Thành Phố Thái Nguyên #12 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Mỹ Tho #10 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Thị Trấn Nông Cống | 电脑队 | 0 | - |
10 | Thành Phố Hòa Bình #15 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Long Xuyên #11 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Hải Lăng | 电脑队 | 0 | - |
13 | Hớn Quản #4 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Biên Hòa #18 | 电脑队 | 0 | - |