立即注册账号
找回密码?
登录
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
用户
立即注册账号
综合
游戏公告
(0)
论坛
国家概览
帮助与支持
帮助/游戏手册
联系/工作人员
(0)
服务条款
玩家手记(新)
合作伙伴:
Online Sport Managers
Lũ lụt tan biến đi
[租借/转会]
转会
租借
[全部]
转入
转出
清除
转会
<<
1
2
3
4
…
17
18
19
>>
日期
球员
原俱乐部
现俱乐部
转会费用
五月 30 2024
S. Bulić
Lũ lụt tan biến đi
没有
RSD3 747 839
五月 11 2024
N. Tatavarti
Air FC
Lũ lụt tan biến đi
(租借)
(
RSD74 411
)
五月 11 2024
W. Villenave
Lũ lụt tan biến đi
FC Willemstad #51
RSD4 229 853
五月 10 2024
N. Ðức Minh
Lũ lụt tan biến đi
FC Kota Baharu #3
RSD2 406 992
五月 2 2024
W. Chun
Lũ lụt tan biến đi
NK Sončne Toplice
RSD6 015 710
四月 16 2024
J. Castulo
Lũ lụt tan biến đi
Hanoi #32
跟随教练加入
四月 16 2024
P. Viết Sơn
Lũ lụt tan biến đi
Hanoi #32
跟随教练加入
四月 16 2024
Z. Mustaqim
Lũ lụt tan biến đi
Hanoi #32
跟随教练加入
四月 9 2024
E. Imizcoz
Lũ lụt tan biến đi
Henro
RSD60 962 174
三月 18 2024
B. Mizumaki
Rusengo
Lũ lụt tan biến đi
(租借)
(
RSD746 436
)
三月 17 2024
S. Kwakami
Rusengo
Lũ lụt tan biến đi
(租借)
(
RSD787 282
)
三月 17 2024
I. Tsukahara
Rusengo
Lũ lụt tan biến đi
(租借)
(
RSD868 662
)
三月 12 2024
S. Milić
Penguin FC
Lũ lụt tan biến đi
RSD6 891 949
一月 23 2024
O. Andreika
Hanoi king
Lũ lụt tan biến đi
(租借)
(
RSD1 282 233
)
一月 20 2024
W. Villenave
Iksan
Lũ lụt tan biến đi
RSD3 665 394
十二月 27 2023
K. Yildizoglu
Lũ lụt tan biến đi
FC Aktau
RSD9 805 907
十月 29 2023
K. Yildizoglu
Kon Tum #3
Lũ lụt tan biến đi
跟随教练加入
十月 29 2023
P. Viết Sơn
Kon Tum #3
Lũ lụt tan biến đi
跟随教练加入
十月 29 2023
Z. Mustaqim
Kon Tum #3
Lũ lụt tan biến đi
跟随教练加入
十月 19 2023
T. Bảo Quốc
Lũ lụt tan biến đi
Dĩ An JC
跟随教练加入
十月 19 2023
S. Kazan
Lũ lụt tan biến đi
Dĩ An JC
跟随教练加入
十月 19 2023
Đ. Ðại Thống
Lũ lụt tan biến đi
Dĩ An JC
跟随教练加入
十月 15 2023
N. Ðình Diệu
Lũ lụt tan biến đi
TUV-Upstairs
RSD16 124 196
十月 14 2023
S. Bulić
Gusar
Lũ lụt tan biến đi
RSD31 981 529
十月 13 2023
E. Imizcoz
LOS LEPROSOS
Lũ lụt tan biến đi
RSD34 802 084
<<
1
2
3
4
…
17
18
19
>>
页面菜单
球队信息
球员
球员统计
设施
转会
赛果
赛程
参与赛事
经理日志
挑战
© 2013
Delft Games