越南联赛 第30赛季 [6.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Ning | Tri Tôn | 28 | 39 |
L. Fossard | Vũng Tàu #7 | 20 | 35 |
K. Hữu Phước | IK☆ Ho Chi Minh United | 17 | 34 |
T. Văn Đa | Tri Tôn | 10 | 39 |
L. Bảo Tín | Tri Tôn | 7 | 37 |
V. Quốc Phương | IK☆ Ho Chi Minh United | 6 | 32 |
H. Kiên | Cà Mau #10 | 5 | 32 |
K. Cao Phong | IK☆ Ho Chi Minh United | 5 | 35 |
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 4 | 30 |
Đ. Trung Anh | IK☆ Ho Chi Minh United | 2 | 15 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Fossard | Vũng Tàu #7 | 41 | 35 |
L. Bảo Tín | Tri Tôn | 21 | 37 |
H. Kiên | Cà Mau #10 | 11 | 32 |
K. Cao Phong | IK☆ Ho Chi Minh United | 10 | 35 |
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 9 | 30 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 8 | 36 |
L. Minh Tuấn | Cà Mau #10 | 7 | 31 |
V. Huân | Tri Tôn | 5 | 29 |
P. Dũng Việt | Tri Tôn | 4 | 32 |
K. Công Lộc | IK☆ Ho Chi Minh United | 4 | 33 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
M. Quang Vũ | Tri Tôn | 14 | 38 |
T. Ariyanuntaka | Cà Mau #10 | 6 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 12 | 30 |
L. Minh Tuấn | Cà Mau #10 | 12 | 31 |
L. Fossard | Vũng Tàu #7 | 11 | 35 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 10 | 36 |
B. Hữu Hoàng | IK☆ Ho Chi Minh United | 9 | 25 |
L. Bảo Tín | Tri Tôn | 9 | 37 |
P. Dũng Việt | Tri Tôn | 8 | 32 |
K. Công Lộc | IK☆ Ho Chi Minh United | 7 | 33 |
P. Minh Tân | IK☆ Ho Chi Minh United | 6 | 30 |
H. Kiên | Cà Mau #10 | 6 | 32 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Dũng Việt | Tri Tôn | 2 | 32 |
P. Minh Tân | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 30 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Trọng Hùng | IK☆ Ho Chi Minh United | 4 | 38 |
P. Minh Tân | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 30 |
G. Thế Phương | Cà Mau #10 | 1 | 31 |