越南联赛 第32赛季 [2]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 9,842,974 | - |
2 | Tây Đô | anhue123 | 7,364,322 | - |
3 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 2,940,300 | - |
4 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,550,433 | - |
5 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,624,272 | - |
6 | Hon Gai | 电脑队 | 0 | - |
7 | Lũ lụt tan biến đi | Congdeptrai | 16,425 | - |
8 | Vinh | 电脑队 | 0 | - |
9 | Hanoi #16 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Rach Gia #3 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Hanoi king | Thanh Huy Nguyen | 6,032,278 | - |
12 | Thành Phố Hòa Bình | 电脑队 | 0 | - |
13 | Quảng Ngãi | 电脑队 | 0 | - |
14 | Ho Chi Minh City #33 | 电脑队 | 0 | - |