越南联赛 第38赛季 [5.8]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Mundh | Ca Mau #6 | 60 | 33 |
G. Công Bằng | Hớn Quản #3 | 59 | 33 |
T. Trọng Tường | Hon Gai #2 | 58 | 37 |
K. Hữu Khanh | Hon Gai #11 | 49 | 32 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 36 | 30 |
T. Bình Ðịnh | Phan Rang #3 | 34 | 33 |
N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | 33 | 28 |
Q. Phụng Việt | Kon Tum #3 | 31 | 29 |
K. Kričković | Ba Ria #8 | 31 | 30 |
G. de Viuepont | Ba Ria #8 | 30 | 33 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Siton | Hai Phong #13 | 34 | 29 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 34 | 31 |
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 32 | 29 |
P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | 30 | 32 |
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 28 | 31 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 26 | 27 |
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 25 | 26 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 25 | 29 |
P. Olezabal | Phan Rang #3 | 25 | 31 |
D. Jamil | Hon Gai #2 | 20 | 35 |
零封 (守门员)
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Bình Dương | Hon Gai #2 | 16 | 32 |
N. Quảng Ðại | Ho Chi Minh City #20 | 14 | 27 |
M. Xuân Huy | Kon Tum #3 | 14 | 27 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 14 | 29 |
K. Apichart | Ca Mau #6 | 13 | 27 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 13 | 29 |
D. Vĩnh | Phan Rang #3 | 13 | 29 |
T. Bảo Huy | Da Lat | 11 | 28 |
V. Lâm Ðồng | Hớn Quản #3 | 11 | 29 |
E. Nitpattanasai | Hon Gai #11 | 11 | 29 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Chi | Cần Giờ #4 | 1 | 16 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 1 | 17 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 1 | 25 |
N. Quảng Ðại | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 27 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 1 | 27 |
M. Xuân Huy | Kon Tum #3 | 1 | 27 |
F. Zhong | Ba Ria #8 | 1 | 28 |
I. Hidayatullah | Ba Ria #8 | 1 | 29 |
H. Muthu | Phan Rang #3 | 1 | 29 |
K. Butkiewicz | Hon Gai #11 | 1 | 29 |