越南联赛 第43赛季 [5.8]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
A. Bulanadi | Hanoi #45 | 73 | 39 |
U. Vasi | Ea Súp | 51 | 39 |
A. Yemelin | Kon Tum #3 | 46 | 37 |
G. Công Bằng | Hớn Quản #3 | 44 | 34 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 38 | 38 |
L. Hồng Đức | Hon Gai #12 | 36 | 34 |
R. Abastras | Hanoi #34 | 36 | 35 |
F. Snimshikov | Ba Ria #8 | 34 | 37 |
M. Jabavu | Qui Nhon #8 | 32 | 35 |
C. Phuk-hom | Da Lat | 31 | 33 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
M. Radia | Hanoi #34 | 45 | 34 |
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 39 | 37 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 34 | 37 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 33 | 37 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 30 | 35 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 29 | 30 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 23 | 35 |
H. Ðình Sang | Kon Tum #3 | 23 | 30 |
K. Chalor | Hanoi #45 | 22 | 36 |
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 21 | 33 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
A. Uroza | Kon Tum #3 | 19 | 37 |
T. Mes'ad | Da Lat | 11 | 40 |
H. Zaman | Hanoi #14 | 10 | 39 |
N. Anh Tuấn | Hon Gai #7 | 10 | 39 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 8 | 34 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 8 | 39 |
A. Khairullah | Hon Gai #12 | 5 | 26 |
L. Duy Cẩn | Ba Ria #8 | 5 | 33 |
L. Trung Thành | Qui Nhon #8 | 4 | 34 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 3 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Ðình Sang | Kon Tum #3 | 24 | 30 |
R. Haiman | Hon Gai #7 | 20 | 32 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 19 | 27 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 18 | 32 |
P. Tài | Cam Rahn #2 | 15 | 34 |
V. Văn Trường | Ðà Lạt #10 | 15 | 35 |
V. Lâm Ðồng | Hớn Quản #3 | 15 | 35 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 13 | 35 |
V. Khuyến Học | Kon Tum #3 | 13 | 31 |
A. Fazio | Da Lat | 12 | 32 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Tuấn Trung | Qui Nhon #8 | 2 | 28 |
V. Khuyến Học | Kon Tum #3 | 2 | 31 |
H. Phương Nam | Cam Rahn #2 | 1 | 18 |
P. Thành Danh | Hon Gai #7 | 1 | 30 |
R. Haiman | Hon Gai #7 | 1 | 32 |
T. Xuân Vũ | Hanoi #14 | 1 | 32 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 1 | 32 |
L. Tường Phát | Hanoi #14 | 1 | 33 |
M. Radia | Hanoi #34 | 1 | 34 |
N. Quang Trường | Hanoi #34 | 1 | 34 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Hữu Thống | Hớn Quản #3 | 2 | 37 |
C. Quang Hải | Qui Nhon #8 | 2 | 39 |
C. Liao | Da Lat | 2 | 41 |
C. Sriroj | Da Lat | 1 | 13 |
N. Long | Qui Nhon #8 | 1 | 22 |
L. Tường Phát | Hanoi #14 | 1 | 33 |
N. Quang Trường | Hanoi #34 | 1 | 34 |
P. Kim Thông | Ba Ria #8 | 1 | 35 |
T. Chiêu | Da Lat | 1 | 35 |
P. Long Giang | Ea Súp | 1 | 35 |