越南联赛 第43赛季 [5.8]

进球

球员队伍进球出场
ph A. Bulanadivn Hanoi #457339
ph U. Vasivn Ea Súp5139
ru A. Yemelinvn Kon Tum #34637
vn G. Công Bằngvn Hớn Quản #34434
my U. Hadramivn Ðà Lạt #103838
vn L. Hồng Đứcvn Hon Gai #123634
ph R. Abastrasvn Hanoi #343635
by F. Snimshikovvn Ba Ria #83437
tz M. Jabavuvn Qui Nhon #83235
th C. Phuk-homvn Da Lat3133

助攻

球员队伍助攻出场
mm M. Radiavn Hanoi #344534
jp M. Amagawavn Hon Gai #123937
vn P. Tiền Giangvn Ðà Lạt #103437
vn V. Thiệu Bảovn Ea Súp3337
th I. Thong-oonvn Qui Nhon #83035
mm A. Shoreyvn Ba Ria #82930
gu P. Hotuvn Hanoi #452335
vn H. Ðình Sangvn Kon Tum #32330
la K. Chalorvn Hanoi #452236
th N. Apichartvn Hớn Quản #32133

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
pe A. Urozavn Kon Tum #31937
af T. Mes'advn Da Lat1140
my H. Zamanvn Hanoi #141039
vn N. Anh Tuấnvn Hon Gai #71039
vn T. Chính Tâmvn Cam Rahn #2834
vn L. Thường Xuânvn Hanoi #34839
my A. Khairullahvn Hon Gai #12526
vn L. Duy Cẩnvn Ba Ria #8533
vn L. Trung Thànhvn Qui Nhon #8434
vn L. Hướng Thiệnvn Hanoi #45339

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn H. Ðình Sangvn Kon Tum #32430
my R. Haimanvn Hon Gai #72032
kh S. Nimvn Cam Rahn #21927
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #111832
vn P. Tài vn Cam Rahn #21534
vn V. Văn Trườngvn Ðà Lạt #101535
vn V. Lâm Ðồngvn Hớn Quản #31535
th I. Thong-oonvn Qui Nhon #81335
vn V. Khuyến Họcvn Kon Tum #31331
ph A. Faziovn Da Lat1232

红牌

球员队伍红牌出场
vn N. Tuấn Trungvn Qui Nhon #8228
vn V. Khuyến Họcvn Kon Tum #3231
vn H. Phương Nam vn Cam Rahn #2118
vn P. Thành Danh vn Hon Gai #7130
my R. Haimanvn Hon Gai #7132
vn T. Xuân Vũvn Hanoi #14132
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #11132
vn L. Tường Phát vn Hanoi #14133
mm M. Radiavn Hanoi #34134
vn N. Quang Trườngvn Hanoi #34134

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn L. Hữu Thốngvn Hớn Quản #3237
vn C. Quang Hảivn Qui Nhon #8239
cn C. Liaovn Da Lat241
th C. Srirojvn Da Lat113
vn N. Longvn Qui Nhon #8122
vn L. Tường Phát vn Hanoi #14133
vn N. Quang Trườngvn Hanoi #34134
vn P. Kim Thôngvn Ba Ria #8135
vn T. Chiêuvn Da Lat135
vn P. Long Giangvn Ea Súp135