越南联赛 第44赛季 [5.2]

进球

球员队伍进球出场
vn N. Thanh Kiênvn Da Lat #26839
es W. Carballosavn Vinh Long #76638
ph E. Balbavn Ca Mau #36238
hk S. Yungvn Buon Ma Thuot #44936
ph D. Ilaganvn Buon Ma Thuot #44039
vn Đ. Hữu Thiệnvn Phú Khương #33939
de R. Bittenbindervn Da Lat #23939
cn Q. Shavn Ân Thi3839
my Q. Daiyanvn Cà Mau #103539
mm N. Varativn Tuy Hoa #23434

助攻

球员队伍助攻出场
mm J. Satyavativn Buon Ma Thuot #44331
sg I. Prachuabvn Ninh Binh #33937
kh K. Measvn Ca Mau #33836
kh S. Yuthevongvn Vinh Long #73837
vn P. Cươngvn Cà Mau #102831
lv H. Skariņšvn Hue #42516
th C. Khadpovn Phú Khương #32335
eng S. Fawkesvn Ân Thi2036
us H. Varneyvn Cà Mau #72036
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình1932

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn Đ. Huy Chiểu vn Ca Mau #31643
vn P. Phi Hùngvn Cẩm Phả Mines #21439
mm S. Channarayapatravn Rach Gia #121322
la C. Thawanvn Vinh Long #7939
vn N. Chính Trựcvn Vinh Long #7836
vn L. Lam Giang vn Cà Mau #7839
pf T. Seiulivn Da Lat #2739
th T. Ariyanuntakavn Cà Mau #10639
vn D. Xuân Tháivn Cà Mau #10528
ro D. Comanvn Ân Thi532

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn T. Đăng Quangvn Hue #41430
vn D. Đặngvn Hue #41432
vn L. Ðức Hảivn Vinh Long #71334
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #121335
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #21232
vn M. Nghịvn Ca Mau #31234
vn V. Khánh An vn Phú Khương #31134
kh K. Measvn Ca Mau #31136
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #21136
vn P. Văn Cươngvn Buon Ma Thuot #41033

红牌

球员队伍红牌出场
vn L. Hữu Hùngvn Tuy Hoa #2122
vn C. Bảo Tínvn Tuy Hoa #2128
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #2132
lc H. Jobasevn Ân Thi132
vn D. Hoàn Vũ vn Vinh Long #7132
vn N. Mạnh Thiệnvn Vinh Long #7133
vn L. Ðức Hảivn Vinh Long #7134
th C. Khadpovn Phú Khương #3135
vn P. Thế Minhvn Buon Ma Thuot #4135
us H. Varneyvn Cà Mau #7136

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn V. Tấn Tàivn Tuy Hoa #2333
ph K. Kasusevn Cà Mau #7335
vn V. Hoàn Longvn Buon Ma Thuot #4338
us K. Abendrothvn Phú Khương #3237
vn Q. Xuânvn Ninh Binh #3238
ws P. Otvn Ân Thi239
vn L. Hữu Hùngvn Tuy Hoa #2122
mm S. Channarayapatravn Rach Gia #12122
vn H. Trọng Việtvn Ninh Binh #3129
vn D. Xuân Hãnvn Phú Khương #3138