越南联赛 第51赛季 [3.2]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Hon Gai | 电脑队 | 0 | - |
2 | Hai Phong #18 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Buon Ma Thuot #4 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Bac Giang #2 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Hanoi #34 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,852,490 | - |
7 | Khanh Hung #5 | 电脑队 | 0 | - |
8 | ThiênĐế FC | Lê Trung Nhân | 4,957,278 | - |
9 | Ninh Binh #2 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Le Fruit Đồng Nai | ngọc cường | 1,577,891 | - |
11 | Kon Tum #3 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Cam Rahn #4 | 电脑队 | 0 | - |
13 | LÊ AN Printing FC | Quí Lê | 3,194,192 | - |
14 | Can Tho #8 | 电脑队 | 0 | - |