Vũng Tàu #16 vn

Pelaajan tilastot

PelaajaIkäJoukkueMPGAOVaroitukset*
1vn Đỗ Thanh Phi2413600430
2ru Demyan Chertkov251330009
3vn Bùi Trường An251310009
4vn Dương Quốc Quý30130726024
5vn Phạm Hữu Vượng2912358706
6vn Phùng Quyết Thắng2812220010
7vn Phan Quang28122415013
8vn Đặng Minh Ân2311900392
9vn Thái Xuân Ninh27112126041
10vn Phi Tuấn Thành2911121018
11vn Nguyễn Ðăng Khánh251090000
12vn Dương Quốc Hạnh30107715035
13fr Giles Grandin31872006
14vn Huỳnh Xuân Lộc288103015
15vn Dương Ðắc Cường24781107
16vn Huỳnh Duy Hùng26260071
17vn Lư Khôi Vĩ23250101
18vn Phạm Lam Phương25230000
19mm Osman Gala24220001
20vn Văn Đặng24180003

"Kortit" kertoo keltaisten ja punaisten korttien yhteismäärän. Keltainen kortti lasketaan yhdeksi (1) ja punainen lasketaan kolmeksi (3) pisteeksi.