Maan Vietnam liiga kausi 28 [6.9]
Maaleja tehty
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
P. Hữu Thực | Cà Mau #6 | 15 | 19 |
G. Ngọc Danh | Pleiku #8 | 12 | 20 |
Đ. Thiện Giang | Cà Mau #6 | 6 | 19 |
T. Hùng | Pleiku #8 | 5 | 17 |
D. Minh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 5 | 20 |
N. Đình | Thành Phố Cao Bằng #5 | 2 | 15 |
Syötöt
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Thiện Giang | Cà Mau #6 | 15 | 19 |
N. Đình | Thành Phố Cao Bằng #5 | 10 | 15 |
T. Hùng | Pleiku #8 | 8 | 17 |
P. Hữu Thực | Cà Mau #6 | 3 | 19 |
A. Bá | Thành Phố Cao Bằng #5 | 3 | 19 |
G. Ngọc Danh | Pleiku #8 | 3 | 20 |
T. Bửu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 2 | 17 |
Q. Thành Phương | Pleiku #8 | 2 | 19 |
D. Minh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 2 | 20 |
Nollapelit (Maalivahdit)
Pelaaja | Joukkue | Nollapelit | MP |
---|---|---|---|
S. Nakpradith | Cà Mau #6 | 8 | 20 |
P. Trường Thành | Thành Phố Cao Bằng #5 | 2 | 20 |
Keltaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
R. Alcantara | Cà Mau #6 | 7 | 17 |
T. Hùng | Pleiku #8 | 6 | 17 |
T. Bửu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 4 | 17 |
A. Bá | Thành Phố Cao Bằng #5 | 4 | 19 |
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 3 | 14 |
Q. Thành Phương | Pleiku #8 | 3 | 19 |
M. Hữu Hùng | Thành Phố Cao Bằng #5 | 2 | 14 |
N. Đình | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 15 |
Đ. Thiện Giang | Cà Mau #6 | 1 | 19 |
P. Hữu Thực | Cà Mau #6 | 1 | 19 |
Punaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
Oma maali
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|