Maan Vietnam liiga kausi 33 [5.5]
Maaleja tehty
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
G. Jiao | Cà Mau #6 | 57 | 37 |
L. Tuấn Châu | Hai Phong #3 | 55 | 38 |
D. Gundlapalli | Cẩm Phả Mines #7 | 47 | 39 |
C. Minh Quang | Ho Chi Minh City #17 | 46 | 35 |
Đ. Trường An | Tuy Hoa | 45 | 38 |
V. Quốc Thành | Sóc Trăng #6 | 44 | 35 |
M. Logarta | Hà Đông #4 | 44 | 36 |
N. Plaphol | Ba Ria #2 | 40 | 34 |
S. Ning | Tri Tôn | 32 | 34 |
S. Saiwaeo | Tuy Hoa | 26 | 35 |
Syötöt
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
P. Wongrutiyan | Ho Chi Minh City #17 | 36 | 37 |
Đ. Ðình Thắng | Cẩm Phả Mines #7 | 33 | 37 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 31 | 38 |
H. Ðức Huy | Cà Mau #6 | 30 | 34 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 27 | 31 |
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 25 | 31 |
M. Tang | Sa Dec | 21 | 34 |
Y. Gadde | Ba Ria #2 | 19 | 33 |
L. Bảo Tín | Tri Tôn | 19 | 34 |
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 15 | 33 |
Nollapelit (Maalivahdit)
Pelaaja | Joukkue | Nollapelit | MP |
---|---|---|---|
S. Nakpradith | Cà Mau #6 | 16 | 39 |
T. Khắc Việt | Ho Chi Minh City #17 | 11 | 36 |
M. Quang Vũ | Tri Tôn | 10 | 39 |
M. Sen | Ba Ria #2 | 9 | 39 |
M. Ðức Toản | Cẩm Phả Mines #7 | 6 | 18 |
P. Gia Khiêm | Tuy Hoa | 5 | 35 |
T. Trung Anh | Ba Ria #2 | 3 | 12 |
L. Việt Thương | Hai Phong #3 | 3 | 30 |
C. Minh Trung | Sóc Trăng #6 | 3 | 37 |
P. Rowe | Hà Đông #4 | 2 | 33 |
Keltaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 22 | 31 |
T. Kiên Giang | Play Cu #4 | 15 | 35 |
L. Bảo Tín | Tri Tôn | 14 | 34 |
H. Ðức Huy | Cà Mau #6 | 14 | 34 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 13 | 29 |
T. Srisai | Ho Chi Minh City #17 | 12 | 34 |
L. Ðức Hạnh | Tuy Hoa | 12 | 27 |
M. Tang | Sa Dec | 11 | 34 |
M. Vicuña | Hai Phong #3 | 10 | 34 |
B. Hoài Tín | Da Nang #24 | 10 | 36 |
Punaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
L. Khánh Hải | Tuy Hoa | 1 | 1 |
A. Vidur | Ho Chi Minh City #17 | 1 | 21 |
D. Mạnh Dũng | Hai Phong #3 | 1 | 27 |
A. Hảo | Play Cu #4 | 1 | 31 |
L. Thanh Huy | Vĩnh Long #6 | 1 | 33 |
M. Tang | Sa Dec | 1 | 34 |
M. Vicuña | Hai Phong #3 | 1 | 34 |
L. Prachuab | Tri Tôn | 1 | 35 |
K. Tongproh | Hà Đông #4 | 1 | 35 |
L. Bình Quân | Hanoi #45 | 1 | 35 |
Oma maali
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
R. Vasuman | Sóc Trăng #6 | 2 | 35 |
L. Hiểu Lam | Hai Phong #3 | 1 | 14 |
A. Vidur | Ho Chi Minh City #17 | 1 | 21 |
C. Thông Minh | Da Nang #24 | 1 | 27 |
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 1 | 28 |
L. Thế Phúc | Vĩnh Long #6 | 1 | 30 |
L. Prachuab | Tri Tôn | 1 | 35 |
K. Tongproh | Hà Đông #4 | 1 | 35 |
P. Minh Quang | Tuy Hoa | 1 | 35 |
Đ. Chi Bảo | Sóc Trăng #6 | 1 | 35 |