Maan Vietnam liiga kausi 33 [5.5]

Maaleja tehty

PelaajaJoukkueGMP
kz G. Jiaovn Cà Mau #65737
vn L. Tuấn Châuvn Hai Phong #35538
mm D. Gundlapallivn Cẩm Phả Mines #74739
vn C. Minh Quang vn Ho Chi Minh City #174635
vn Đ. Trường An vn Tuy Hoa4538
vn V. Quốc Thànhvn Sóc Trăng #64435
ph M. Logartavn Hà Đông #44436
th N. Plapholvn Ba Ria #24034
ph S. Ningvn Tri Tôn3234
sg S. Saiwaeovn Tuy Hoa2635

Syötöt

PelaajaJoukkueSyötötMP
th P. Wongrutiyanvn Ho Chi Minh City #173637
vn Đ. Ðình Thắng vn Cẩm Phả Mines #73337
vn Ô. Thiên Anvn Hai Phong #33138
vn H. Ðức Huy vn Cà Mau #63034
vn K. Vĩnh Hưng vn Hà Đông #42731
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #62531
cn M. Tangvn Sa Dec2134
mm Y. Gaddevn Ba Ria #21933
la L. Bảo Tín vn Tri Tôn1934
vn Đ. Ðức Hải vn Tri Tôn1533

Nollapelit (Maalivahdit)

PelaajaJoukkueNollapelitMP
la S. Nakpradithvn Cà Mau #61639
vn T. Khắc Việt vn Ho Chi Minh City #171136
vn M. Quang Vũ vn Tri Tôn1039
kh M. Senvn Ba Ria #2939
vn M. Ðức Toảnvn Cẩm Phả Mines #7618
vn P. Gia Khiêmvn Tuy Hoa535
vn T. Trung Anhvn Ba Ria #2312
la L. Việt Thương vn Hai Phong #3330
vn C. Minh Trungvn Sóc Trăng #6337
eng P. Rowevn Hà Đông #4233

Keltaisten korttien määrä

PelaajaJoukkueYMP
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #62231
vn T. Kiên Giangvn Play Cu #41535
la L. Bảo Tín vn Tri Tôn1434
vn H. Ðức Huy vn Cà Mau #61434
th K. Plapholvn Ba Ria #21329
sg T. Srisaivn Ho Chi Minh City #171234
vn L. Ðức Hạnhvn Tuy Hoa1227
cn M. Tangvn Sa Dec1134
ph M. Vicuñavn Hai Phong #31034
vn B. Hoài Tínvn Da Nang #241036

Punaisten korttien määrä

PelaajaJoukkueRMP
vn L. Khánh Hảivn Tuy Hoa11
mm A. Vidurvn Ho Chi Minh City #17121
vn D. Mạnh Dũngvn Hai Phong #3127
vn A. Hảovn Play Cu #4131
vn L. Thanh Huy vn Vĩnh Long #6133
cn M. Tangvn Sa Dec134
ph M. Vicuñavn Hai Phong #3134
la L. Prachuabvn Tri Tôn135
th K. Tongprohvn Hà Đông #4135
vn L. Bình Quânvn Hanoi #45135

Oma maali

PelaajaJoukkueOma maaliMP
mm R. Vasumanvn Sóc Trăng #6235
vn L. Hiểu Lam vn Hai Phong #3114
mm A. Vidurvn Ho Chi Minh City #17121
vn C. Thông Minh vn Da Nang #24127
vn B. Nhật Hùng vn Sóc Trăng #6128
vn L. Thế Phúc vn Vĩnh Long #6130
la L. Prachuabvn Tri Tôn135
th K. Tongprohvn Hà Đông #4135
vn P. Minh Quang vn Tuy Hoa135
vn Đ. Chi Bảovn Sóc Trăng #6135