Maan Vietnam liiga kausi 36 [5.2]

Maaleja tehty

PelaajaJoukkueGMP
la K. Pridivn Can Tho #36139
ph V. Abellóvn Thành Phố Thái Bình5933
mm O. Sudheervn Cẩm Phả Mines #24037
be B. Pointelvn Chư Prông #23539
la B. Ekaluckvn Nam Dinh #23439
vn K. Nghĩavn Ca Mau #33236
vn H. Tuấn Dũngvn Nam Dinh #23134
vn N. Quang Hùngvn Hue #43039
es W. Carballosavn Vinh Long #72836
vn Đ. Hữu Thiệnvn Phú Khương #32839

Syötöt

PelaajaJoukkueSyötötMP
eng T. Gardnervn Nam Dinh #23432
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình3235
ph T. Kanadavn Can Tho #32937
kh K. Measvn Ca Mau #32235
eng H. Shotboltvn Hue #41933
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #21833
hk M. Kakvn Can Tho #21837
vn D. Bảo Khánhvn Can Tho #31727
vn T. Trúc Sinh vn Vinh Long #71732
vn D. Ngọc Ẩnvn Thành Phố Thái Bình1535

Nollapelit (Maalivahdit)

PelaajaJoukkueNollapelitMP
vn Đ. Phú Bình vn Barcelona football club1639
ki B. Kwipivn Can Tho #21641
my A. Luqmanvn Phú Khương #31439
es A. Mudafortvn Thanh Hoa #81339
my R. Ikhtiaruddinvn Can Tho #31239
vn Đ. Huy Chiểu vn Ca Mau #31137
jp K. Iemochivn Thanh Hoa #81031
cv H. Bulhosavn Hue #41039
vn P. Thuận Hòavn Hoa Binh #5935
ph S. Returetavn Nam Dinh #2835

Keltaisten korttien määrä

PelaajaJoukkueYMP
vn L. Thạch Tùngvn Thanh Hoa #81433
eng H. Shotboltvn Hue #41333
vn V. Khánh An vn Phú Khương #31334
vn M. Nghịvn Ca Mau #31234
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình1235
my N. Ramadhanivn Can Tho #31128
kh S. Nimvn Cam Rahn #21129
vn K. Gia Kiên vn Vinh Long #71133
vn H. Phương Nam vn Cam Rahn #21134
tw X. Yeevn Nam Dinh #21134

Punaisten korttien määrä

PelaajaJoukkueRMP
vn C. Giavn Cẩm Phả Mines #2428
vn T. Minh Danhvn Thanh Hoa #8230
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #2233
vn K. Gia Kiên vn Vinh Long #7233
vn L. Nam Bìnhvn Cẩm Phả Mines #215
vn P. Hải Namvn Nam Dinh #218
vn P. Kim Vượngvn Barcelona football club19
vn L. Mạnh Thắngvn Cam Rahn #2117
vn Q. Chánh Việtvn Hoa Binh #5114
vn P. Tài vn Cam Rahn #2121

Oma maali

PelaajaJoukkueOma maaliMP
mm V. Rathinvn Can Tho #2241
vn N. Thành Vinhvn Vinh Long #7127
jp S. Oichivn Hoa Binh #5132
vn D. Hoàn Vũ vn Vinh Long #7132
th W. Vanichvn Can Tho #3135
vn P. Thuận Hòavn Hoa Binh #5135
vn A. Thành Anvn Thành Phố Thái Bình135
wal J. Aikinvn Hue #4135
vn Đ. Nhật Quang vn Chư Prông #2135
vn L. Hiệp Hà vn Hoa Binh #5136