Maan Vietnam liiga kausi 44 [5.1]
Maaleja tehty
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
N. Lampone | My Tho #7 | 53 | 38 |
F. Perahia | Hoa Binh #5 | 53 | 39 |
L. Phương Triều | Buôn Ma Thuột #8 | 46 | 41 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 44 | 33 |
D. Kiên Lâm | Cam Pha #4 | 42 | 30 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 38 | 39 |
K. Kovacikov | Hai Phong #5 | 34 | 39 |
T. Vellanki | Hoa Binh #5 | 33 | 39 |
Ö. Kállay | Buôn Ma Thuột #8 | 31 | 40 |
T. Chế Phương | Hue #6 | 29 | 33 |
Syötöt
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
L. Bugtong | Cam Pha #4 | 53 | 36 |
F. Feirra | Ba Ria #6 | 41 | 35 |
K. Deushi | Buôn Ma Thuột #8 | 38 | 39 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 36 | 37 |
A. Hafiy | Hue #6 | 33 | 29 |
S. Leszek | Ho Chi Minh City #20 | 30 | 31 |
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 29 | 34 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 21 | 30 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 19 | 32 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 19 | 33 |
Nollapelit (Maalivahdit)
Pelaaja | Joukkue | Nollapelit | MP |
---|---|---|---|
K. Iemochi | Hue #6 | 17 | 38 |
R. Sabangan | Hue #6 | 16 | 39 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 12 | 38 |
T. Klaić | Ba Ria #6 | 9 | 36 |
J. Bakri | Hai Phong #5 | 8 | 36 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 7 | 34 |
N. Thanh Vinh | Thành Phố Cao Bằng | 7 | 36 |
Đ. Tuyền Lâm | Cam Pha #4 | 6 | 39 |
T. Viết Sơn | Hanoi | 5 | 33 |
P. Quốc Trường | Ho Chi Minh City #46 | 4 | 39 |
Keltaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 22 | 30 |
N. Hải Nam | Hanoi #44 | 19 | 33 |
Đ. Hồng Giang | Bac Lieu #2 | 17 | 34 |
K. Benjawan | Hue #6 | 16 | 32 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 15 | 33 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 15 | 34 |
N. Quốc Ðiền | Hanoi | 15 | 35 |
P. Hồng Sơn | Thành Phố Cao Bằng | 14 | 34 |
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 14 | 34 |
L. Hiệp | Hue #6 | 14 | 35 |
Punaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
L. Hồ Nam | Thành Phố Cao Bằng | 2 | 32 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 2 | 33 |
S. Romeu | Hoa Binh #5 | 2 | 36 |
N. Quảng Ðại | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 31 |
K. Benjawan | Hue #6 | 1 | 32 |
V. Thành | Hanoi | 1 | 34 |
F. Feirra | Ba Ria #6 | 1 | 35 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 1 | 36 |
L. Nam | Cam Pha #4 | 1 | 36 |
S. Vashisth | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 37 |
Oma maali
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
D. Sơn Lâm | Ho Chi Minh City #20 | 3 | 35 |
B. Trường Hiệp | Ho Chi Minh City #46 | 2 | 38 |
P. Sutabuhr | Hai Phong #5 | 2 | 38 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 2 | 38 |
B. Satayu | Hanoi | 2 | 39 |
T. Bačić | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 27 |
V. Trung Nghĩa | Hanoi #44 | 1 | 28 |
L. Phương Thể | Hanoi #44 | 1 | 29 |
K. Hồng Lĩnh | Hue #6 | 1 | 29 |
D. Lâm | Bac Lieu #2 | 1 | 30 |