Maan Vietnam liiga kausi 44 [5.1]

Maaleja tehty

PelaajaJoukkueGMP
ar N. Lamponevn My Tho #75338
ph F. Perahiavn Hoa Binh #55339
vn L. Phương Triềuvn Buôn Ma Thuột #84641
vn T. Gia Nghịvn Bac Lieu #24433
vn D. Kiên Lâmvn Cam Pha #44230
vn Ô. Nam Nhật vn Ho Chi Minh City #203839
cz K. Kovacikovvn Hai Phong #53439
ph T. Vellankivn Hoa Binh #53339
hu Ö. Kállayvn Buôn Ma Thuột #83140
vn T. Chế Phươngvn Hue #62933

Syötöt

PelaajaJoukkueSyötötMP
ph L. Bugtongvn Cam Pha #45336
ar F. Feirravn Ba Ria #64135
jp K. Deushivn Buôn Ma Thuột #83839
ru G. Gershinvn Bac Lieu #23637
my A. Hafiyvn Hue #63329
pl S. Leszekvn Ho Chi Minh City #203031
vn L. Sĩ Sơnvn My Tho #72934
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202130
vn D. Lập Thànhvn My Tho #71932
mo Z. Limvn Hoa Binh #51933

Nollapelit (Maalivahdit)

PelaajaJoukkueNollapelitMP
jp K. Iemochivn Hue #61738
ph R. Sabanganvn Hue #61639
mm V. Shvetankvn Buôn Ma Thuột #81238
de T. Klaićvn Ba Ria #6936
my J. Bakrivn Hai Phong #5836
vn P. Thuận Hòavn Hoa Binh #5734
vn N. Thanh Vinhvn Thành Phố Cao Bằng736
vn Đ. Tuyền Lâmvn Cam Pha #4639
vn T. Viết Sơnvn Hanoi533
vn P. Quốc Trườngvn Ho Chi Minh City #46439

Keltaisten korttien määrä

PelaajaJoukkueYMP
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202230
vn N. Hải Nam vn Hanoi #441933
vn Đ. Hồng Giangvn Bac Lieu #21734
th K. Benjawanvn Hue #61632
mo Z. Limvn Hoa Binh #51533
vn N. Bìnhvn Phan Thiet #41534
vn N. Quốc Ðiềnvn Hanoi1535
vn L. Sĩ Sơnvn My Tho #71434
vn P. Hồng Sơnvn Thành Phố Cao Bằng1434
vn L. Hiệpvn Hue #61435

Punaisten korttien määrä

PelaajaJoukkueRMP
vn L. Hồ Namvn Thành Phố Cao Bằng232
mo Z. Limvn Hoa Binh #5233
py S. Romeuvn Hoa Binh #5236
vn N. Quảng Ðạivn Ho Chi Minh City #20131
th K. Benjawanvn Hue #6132
vn V. Thànhvn Hanoi134
ar F. Feirravn Ba Ria #6135
vn V. Khánh Hảivn Bac Lieu #2136
vn L. Namvn Cam Pha #4136
mm S. Vashisthvn Buôn Ma Thuột #8137

Oma maali

PelaajaJoukkueOma maaliMP
vn D. Sơn Lâmvn Ho Chi Minh City #20335
vn B. Trường Hiệpvn Ho Chi Minh City #46238
sg P. Sutabuhrvn Hai Phong #5238
sr M. Viegasvn Thành Phố Cao Bằng238
ph B. Satayuvn Hanoi239
hr T. Bačićvn Ho Chi Minh City #20127
vn V. Trung Nghĩavn Hanoi #44128
vn K. Hồng Lĩnh vn Hue #6129
vn L. Phương Thểvn Hanoi #44129
vn D. Lâmvn Bac Lieu #2130