Maan Vietnam liiga kausi 50 [5.4]
Maaleja tehty
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
N. Bửu Chưởng | Cần Giờ #4 | 47 | 41 |
R. Sundararajan | Vinh Long #3 | 46 | 34 |
N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | 43 | 41 |
D. Nguyên Giang | HUNG | 41 | 39 |
C. Sui | Da Nang | 39 | 28 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 34 | 37 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 23 | 36 |
G. Matano | HUNG | 20 | 20 |
V. Cương Nghị | Haiphong #12 | 13 | 35 |
C. Đức Chí | Nam Dinh #2 | 13 | 36 |
Syötöt
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 41 | 40 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 23 | 38 |
K. Dudas | HUNG | 20 | 35 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 18 | 35 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 16 | 35 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 16 | 36 |
B. Toan | Haiphong #12 | 16 | 37 |
Đ. Ðình Phúc | Da Nang | 15 | 29 |
Đ. Văn Ẩn | HUNG | 13 | 35 |
T. Quốc Việt | Buon Ma Thuot #3 | 10 | 35 |
Nollapelit (Maalivahdit)
Pelaaja | Joukkue | Nollapelit | MP |
---|---|---|---|
D. Tuấn Tú | Nam Dinh #2 | 16 | 36 |
Y. Khattabi | Rach Gia #4 | 15 | 39 |
V. Bình Nguyên | Hoa Binh #8 | 13 | 39 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 10 | 39 |
Đ. Hiểu | HaNoipro | 9 | 39 |
N. Gia Kiên | Rach Gia #4 | 8 | 26 |
N. Phatipatanawong | Nam Dinh | 8 | 39 |
E. Abbaglio | Huế #8 | 3 | 39 |
Keltaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
P. Bửu Diệp | Nam Dinh #2 | 15 | 34 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 14 | 33 |
T. Văn Lân | Nam Dinh | 14 | 35 |
P. Bảo Hoa | Da Nang | 13 | 33 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 13 | 34 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 13 | 35 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 10 | 35 |
T. Quốc Việt | Buon Ma Thuot #3 | 10 | 35 |
D. Zainun | HUNG | 9 | 33 |
Đ. Văn Ẩn | HUNG | 9 | 35 |
Punaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 2 | 36 |
P. Thái San | HUNG | 1 | 9 |
F. Luttazi | HUNG | 1 | 21 |
T. Trường Nam | Da Nang | 1 | 30 |
D. Zainun | HUNG | 1 | 33 |
R. Sundararajan | Vinh Long #3 | 1 | 34 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 1 | 34 |
T. Quốc Việt | Buon Ma Thuot #3 | 1 | 35 |
Đ. Văn Ẩn | HUNG | 1 | 35 |
P. Ðình Ðôn | Ba Ria #9 | 1 | 36 |
Oma maali
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
A. Yegorov | Nam Dinh #2 | 2 | 39 |
P. Ðức Giang | HaNoipro | 1 | 22 |
D. Nam Bình | HaNoipro | 1 | 33 |
P. Bửu Diệp | Nam Dinh #2 | 1 | 34 |
C. Opramb | Cần Giờ #4 | 1 | 36 |
P. Hải Nam | Nam Dinh #2 | 1 | 39 |
V. Thiện Tâm | HUNG | 1 | 39 |
L. Nam Nhật | HaNoipro | 1 | 39 |