Lã Bất Lương
Transferts
Date | Joueur | De | Vers | Montant du transfert |
---|---|---|---|---|
Hier | L. Dionisotti | Lã Bất Lương | FC Batistuta | RSD1 388 119 |
Hier | V. Ðức Tường | Lã Bất Lương | FC Christchurch | RSD2 023 736 |
mai 9 2024 | Y. Shiotani | Rusengo | Lã Bất Lương (En prêt) | (RSD953 486) |
mai 9 2024 | K. Urwah | Carrington | Lã Bất Lương (En prêt) | (RSD6 853 210) |
mai 9 2024 | L. Huân Võ | Lã Bất Lương | Aucun(e) | Joueur renvoyé |
mai 9 2024 | D. Ngọc Khang | Lã Bất Lương | Mandaluyong Dragons | RSD4 688 118 |
mai 8 2024 | Q. Cheung | East Taiwan United | Lã Bất Lương | RSD67 195 264 |
mai 6 2024 | N. Thillet | 大秦帝国 | Lã Bất Lương | RSD50 000 001 |
mai 3 2024 | D. Kearney | Lã Bất Lương | Fuglafjørður #7 | RSD5 385 831 |
mai 2 2024 | K. Higuchi | Lã Bất Lương | FC Naypyidaw #5 | RSD7 082 559 |
mai 1 2024 | V. Dauria | Lã Bất Lương | Aucun(e) | Joueur renvoyé |
avril 25 2024 | N. Khải Ca | Lã Bất Lương | Aucun(e) | Joueur renvoyé |
avril 25 2024 | L. Quang Khải | Lã Bất Lương | Aucun(e) | Joueur renvoyé |
mars 21 2024 | S. Malope | Lã Bất Lương | FC Lüderitz | RSD46 163 094 |
mars 12 2024 | A. Hamm | Lã Bất Lương | FC Naypyidaw #2 | RSD5 319 992 |
mars 11 2024 | U. Hishida | Lã Bất Lương | Pak Chong F.C. | RSD4 096 109 |
mars 11 2024 | A. Duvuduvukulu | Lã Bất Lương | FC Bondowoso | RSD6 442 650 |
mars 11 2024 | V. Deneriaz | LÊ AN Printing FC | Lã Bất Lương | RSD35 177 554 |
février 20 2024 | K. Coyle | Lã Bất Lương | XingLing eSports | RSD7 983 085 |
janvier 22 2024 | S. Nadjafaliev | Enisey | Lã Bất Lương | RSD58 779 054 |
décembre 6 2023 | F. Talkene | Lã Bất Lương | 江米联队 | RSD17 328 604 |
novembre 30 2023 | M. Nino | Lã Bất Lương | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | RSD13 478 280 |
octobre 13 2023 | N. Nhlapo | Lã Bất Lương | FC Zomba #2 | RSD36 915 314 |
octobre 12 2023 | M. Čambal | Trẻ Ân Đức | Lã Bất Lương | A changé de club avec l'entraineur |
octobre 12 2023 | N. Nhlapo | Trẻ Ân Đức | Lã Bất Lương | A changé de club avec l'entraineur |