Yên Vinh #14 vn

Statistiques du joueur

JoueurÂgeÉquipeJBP0Cartons*
1eng George Anderson3765445441023
2vn Nguyễn Việt Thắng35500351280136
3vn Lê Lâm3645761070
4vn Tạ Tấn Lợi36405112143
5vn Đinh Dũng Việt36368114061
6vn Phó Gia Minh3434540629
7vn Phạm Cương37317217082
8vn Nguyễn Phụng35276318064
9vn Trịnh Vinh Quang2822540016
10vn Dương Thế Phúc2415116106
11vn Đàm Nguyên Bảo2413406017
12ph Cheng-ji Zizhong251150093
13vn Trần Quang Thuận469874709
14vn Phùng Nam Thanh40970208
15vn Dương Minh Trung41903008
16vn Nghiêm Khánh Hải2577123707
17vn Tạ Ðồng Khánh487538401
18vn Phạm Tấn Minh41616002
19vn Phó Anh Minh20541003
20vn Đinh Trường Kỳ27513103
21vn Phi Khánh Huy40420050
22vn Nguyễn Vĩnh Luân28400031
23vn Nguyễn Gia Khiêm19391001
24vn Đàm Thế Huấn26vn Huế #19351728014
25vn Đặng Công Hào25280102
26vn Ninh Hữu Khanh28193000
27th Ananda Pramoj18120001
28vn Vũ Quốc Hoàng25100010
29vn Tạ Xuân An2281000
30vn Nguyễn Minh Triết2680001
31vn Mai Gia Kiệt4270002
32vn Đỗ Ngọc2160000
33vn Doãn Hồng Sơn2960000
34vn Ngô Trung Nghĩa2630001
35vn Nguyễn Vân2910001
36vn Đỗ Hồng Sơn3700003

"Cartons" est le total de points donnés pour le nombre de cartons jaunes et rouges. Un jaune compte 1 et le rouge 3 points.