Phùng vn

Statistiques du joueur

JoueurÂgeÉquipeJBP0Cartons*
1nl Mario Clauss3545054231087
2vn Nguyễn Hiệp Dinh3042550818019
3hk Gung Shui3040411011
4ma Set Khay28403120039
5vn Mai Hữu Vượng313691197088
6vn Phùng Tiến Hiệp3235891050133
7ph Miguel Teron393521346084
8vn Ninh Công Tuấn29350641680129
9jp Nobusuke Sayuki3434690021
10vn Đỗ Tiền4634555150042
11vn Vũ Hiệp Hào2628950067
12vn Phạm Quang Ðức2626881808
13vn Vũ Huy Việt45266512059
14vn Phó Giang Sơn2619900251
15vn Ninh Lạc Nhân2719109026
16vn Trịnh Văn Phương2717730021
17vn Phi Thái Sơn26490008
18vn Nguyễn Vinh Quang22450002
19vn Nguyễn Phong Dinh32440006
20vn Phan Sơn Quyền39400000
21vn Đỗ Nhật Minh2639013011
22vn Dương Chấn Phong27360032
23th Intradit Darawan36vn Biên Hòa #253651103
24vn Nguyễn Xuân Hãn19320021
25vn Phạm Hiếu44300007
26vn Hà Minh Ðức312724010
27vn Hà Vinh Quốc29190107
28vn Hồ Liên Kiệt32180050
29vn Đoàn Minh Huy28171103
30vn Dương Gia Khiêm30150003
31vn Nguyễn Ðăng Khánh30152001
32vn Phạm Minh Ðan27111003
33vn Phạm Nhất Tiến2480004
34vn Hà Phúc Cường3080030
35vn Trần Gia Kiệt3080004
36vn Lư Kiệt Võ2770003
37vn Ngô Minh Hoàng2650001
38vn Phạm Hữu Tâm2950004
39vn Nguyễn Tân Bình3050004
40vn Dương Tân Ðịnh2940001
41vn Dương Nhân Đức2640001
42vn Dương Thanh Việt2730000
43vn Nguyễn Lâm Vũ2600001
44vn Phi Đại2700001
45vn Lê Tất Hiếu2700000
46vn Lương Văn Bình25ar Nogoyá00000
47vn Phạm Ngọc Huy25vn Dien Bien Phu #400000
48vn Thái Trường Nam2800001
49vn Nguyễn Việt An2800002

"Cartons" est le total de points donnés pour le nombre de cartons jaunes et rouges. Un jaune compte 1 et le rouge 3 points.