Nha Trang #22 vn

Statistiques du joueur

JoueurÂgeÉquipeJBP0Cartons*
1vn Phạm Hữu Khanh3655231837024
2vn Phan Quang Thắng3652980141
3vn Thang Quang Tú39472001372
4vn Đỗ Tấn Sinh374549350133
5vn Văn Xuân Thái3842720122020
6vn Võ Nhật Hoàng38419130082
7vn Ninh Quốc Quang393941430097
8vn Phan Phúc Hưng4038540126
9vn Lữ Hữu Nam34372920092
10ph Quique Frescaz28354141303036
11vn Đoàn Thiên Phú2935230035
12kh Hou Phim413331960055
13vn Thang Chiến2829738060
14vn Dương Tuấn Ngọc2729580022
15vn Đặng Hưng Ðạo41263717035
16vn Vũ Bảo412061024046
17la Nikon Chuan221750007
18vn Diệp Đăng38175344014
19vn Dương Quốc Hòa3716680022
20vn Võ Quốc Trung34vn Sóc Trăng #141620001
21vn Nguyễn Khánh Văn241000007
22kh Chhan Toan239400121
23kh Montana Sin228600015
24vn Trình Hữu Khôi21790008
25vn Phó Hoài Tín38731007
26vn Vũ Quang Tuấn21490006
27vn Nguyễn Trung Kiên22462001
28vn Phạm Tất Hiếu234155203
29ph Bruno Cabrisas19ph Garfman FC4061201
30ml Abdulsalam Trudo26ru Murmansk390000
31vn Vũ Sỹ Thực253814300
32vn Nguyễn Phúc20300005
33vn Hồ Lập Thành30292002
34vn Dương Dũng Trí22280040
35vn Nguyễn Ðức Minh39270003
36it Gigi Sanguinacco25230006
37vn Nguyễn Gia Phước28220004
38vn Đỗ Ðức Phú38190050
39vn Trần Nhân Nghĩa32170002
40vn Đinh Thành Châu25160004
41vn Võ Hữu Cảnh41160040
42vn Nguyễn Quảng26152001
43vn Phùng Thống Nhất36150002
44vn Dương Trung Thực24121000
45fr Yannick Lelleve2090001
46vn Phan Ðắc Di3993001
47vn Dương Hiếu2850000
48vn Trương Việt Sơn3540000
49vn Doãn Minh Nhân2810000

"Cartons" est le total de points donnés pour le nombre de cartons jaunes et rouges. Un jaune compte 1 et le rouge 3 points.