Dien Bien Phu #4 vn

Statistiques du joueur

JoueurÂgeÉquipeJBP0Cartons*
1vn Dương Gia Bạch3553514340111
2vn Nguyễn Phước An38535001550
3vn Nguyễn Thái Bình34522130036
4vn Diệp Khang3648814330152
5vn Ninh Tấn Sinh3846015014034
6vn Dương Nhật Nam384442393080
7vn Nguyễn Kim3641351144
8vn Phạm Thanh4037810416023
9la Phạm Kim Thông3135540012
10la Lâm Trường Giang273261007
11vn Đỗ Khắc40279325051
12th Supoj Chamroon4127524039
13vn Nguyễn Bình Ðạt2824800871
14vn Nguyễn Chiêu272326912012
15vn Hoàng Văn Quán4022330027
16vn Võ Chuẩn4020920021
17vn Đỗ Ðức Chính3417800320
18vn Phạm Ngọc Huy241716381032
19vn Trần Nhật Quang3416310121
20vn Dương Việt Hồng2815211025
21vn Bùi Văn Đắc2514610013
22vn Lương Long Vịnh2512000017
23vn Phan Hoàng Long4110510015
24vn Nghiêm Gia Cảnh399600020
25vn Phó Viễn Thông37886001
26vn Lâm Ân258520013
27vn Trình Trí24644000
28vn Đoàn Thiên Trí37460009
29ro Lorin Cocârlă25ro FC Foresta4465303
30ky Louis Calvert20kh Pandaria4334101
31vn Triệu Vũ Anh25431005
32vn Dương Minh Khang28kh Dubai #4410080
33vn Ninh Vĩnh Hải41371006
34vn Trần Phúc Sinh22360009
35vn Nguyễn Dũng Việt17md FC Arges Dacia Pitesti36912014
36vn Vũ Văn Minh25vn FC Hà Nội33282608
37vn Triệu Hồ22271004
38vn Cao Trung Ðức35260007
39vn Từ Tuấn Dũng26140000
40th Vajiralongkorn Sunthorn40135003
41vn Ninh Trí Minh21120003
42vn Phùng Bửu Chưởng27100030
43vn Phùng Ðông Phong2370000
44vn Cao Hữu Ðịnh2341000
45vn Đặng Cao Sơn2840000
46vn Trần Văn Lộc2310000

"Cartons" est le total de points donnés pour le nombre de cartons jaunes et rouges. Un jaune compte 1 et le rouge 3 points.