Thành Phố Hạ Long #11 vn

Statistiques du joueur

JoueurÂgeÉquipeJBP0Cartons*
1vn Dương Duy Luận35571100056
2vn Nguyễn Phú Hùng3756334646018
3vn Bùi Yên Bình3553523590116
4vn Nguyễn Hữu Trác3652260051
5vn Đặng Minh Huấn35437823078
6vn Diệp Bửu32391001130
7vn Dương Tùng Châu3536700920
8la Niran Chalerm292602171089
9vn Ninh Hướng262278497070
10vn Nguyễn Hào24227162028
11vn Phan Hoàng Hải282261281609
12vn Hà Minh Anh2915760010
13vn Đặng Thanh Hào2413900140
14vn Đàm Hoàng Việt371352859014
15vn Quách Ngọc Huy1911700019
16vn Hoàng Hoài207111010
17vn Phạm Việt Anh236800014
18vn Vũ Văn Hiệp226210023
19vn Phó Duy Ngôn234400013
20vn Nguyễn Thiên Phú213210014
21vn Phạm Hồng Thịnh26vn Cần Thơ #1430922012
22vn Nguyễn Tuấn Kiệt25170006
23vn Phạm Minh Thắng19140008
24gq Domevlo Offrata211010017
25vn Phan Nhật Nam2290005
26vn Trần Hùng Sơn2960100
27vn Huỳnh Kiệt Võ2850001
28vn Phạm Bách2650003
29vn Dương Phú Hải2640004
30vn Đỗ Việt Ngọc2200004
31vn Phùng Minh Quốc2200003

"Cartons" est le total de points donnés pour le nombre de cartons jaunes et rouges. Un jaune compte 1 et le rouge 3 points.