越南联赛 第24赛季 [4.1]

进球

球员队伍进球出场
vn C. Sơn Hải vn Hai Phong #284838
lv V. Svītiņšvn Ho Chi Minh City #123138
ee A. Karlssonvn Hai Phong #281033
nz M. Bogliolovn Rach Gia #334
vn A. Thông Minh vn Ho Chi Minh City #12335
vn H. Tuấn Kiệt vn Ho Chi Minh City #12336
hk N. Kongvn Ho Chi Minh City #12336
vn N. Công Phụng vn Ho Chi Minh City #1217
vn D. Minh Huy vn Hanoi127
bd A. Atchavn Ho Chi Minh City #12132

助攻

球员队伍助攻出场
ee A. Karlssonvn Hai Phong #283433
bd A. Atchavn Ho Chi Minh City #122032
hk N. Kongvn Ho Chi Minh City #121436
vn C. Sơn Hải vn Hai Phong #28438
vn L. Sơn Giang vn Ho Chi Minh City #11329

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn C. Ðức Phi vn Ho Chi Minh City #11334
vn L. Minh Lývn Ho Chi Minh City #11215

黄牌

球员队伍黄牌出场
ee A. Karlssonvn Hai Phong #281333
bd A. Atchavn Ho Chi Minh City #121032
vn L. Sơn Giang vn Ho Chi Minh City #111029
hk N. Kongvn Ho Chi Minh City #12936
vn C. Ðoàn Tụ vn Ho Chi Minh City #11828
vn T. Hoàng Minhvn Ho Chi Minh City #11812
vn C. Ðức Anh vn Ho Chi Minh City #11726
vn K. Minh Hưng vn Ho Chi Minh City #11725
vn Đ. Quốc Tuấn vn Ho Chi Minh City #11613
vn A. Thông Minh vn Ho Chi Minh City #12635

红牌

球员队伍红牌出场
vn C. Ðức Anh vn Ho Chi Minh City #11126
vn C. Ðoàn Tụ vn Ho Chi Minh City #11128
vn T. Hoàng Minhvn Ho Chi Minh City #11112
bd A. Atchavn Ho Chi Minh City #12132
vn A. Thông Minh vn Ho Chi Minh City #12135
vn H. Tuấn Kiệt vn Ho Chi Minh City #12136

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn H. Tuấn Kiệt vn Ho Chi Minh City #12136
uy F. Faluvn Bac Ninh #5141