Championnat de Viêt-Nam saison 31
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
M. Masvarise | Hà Nội Cat King | 42 | 36 |
A. Belassen | Hà Nội Cat King | 42 | 39 |
B. Tiến Võ | Bac Giang #2 | 34 | 36 |
C. Lipscomb | Bac Giang #2 | 33 | 39 |
H. Thượng Liệt | Min ❤ | 28 | 34 |
A. Freire | Khanh Hung #2 | 26 | 41 |
L. Kỳ | Âm Giới | 24 | 38 |
P. Kai | Da Lat #3 | 24 | 35 |
V. Vasilevsky | Tokyo Manji de l'Univers | 23 | 38 |
A. Rohani | Da Lat #3 | 22 | 38 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 53 | 38 |
K. Denchev | Da Lat #3 | 27 | 35 |
M. Brightman | Goldfish | 27 | 36 |
C. Bao | Bac Giang #2 | 23 | 35 |
D. Kempinski | Khanh Hung #5 | 23 | 36 |
H. Dzakir | Tokyo Manji de l'Univers | 18 | 34 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 17 | 33 |
M. Chu | Goldfish | 16 | 25 |
L. Trọng Chính | Min ❤ | 16 | 28 |
P. Alisjahbana | Khanh Hung #2 | 16 | 34 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 18 | 20 |
L. Blundell | Hon Gai #6 | 9 | 39 |
T. Khương | Khanh Hung #5 | 6 | 33 |
P. Vidiri | FC Quảng Ngãi Utd | 6 | 38 |
K. Kim Hoàng | Da Lat #3 | 5 | 39 |
T. Văn Lộc | FC Hà Nội | 4 | 23 |
W. Hun | Khanh Hung #2 | 4 | 41 |
B. Abbe | FC Hà Nội | 3 | 21 |
B. Phúc Nguyên | Bien Hoa #6 | 2 | 9 |
N. Vanich | Bac Giang #2 | 1 | 8 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
K. Naghavi | Tokyo Manji de l'Univers | 15 | 32 |
K. Minh Thông | FC Hà Nội | 14 | 30 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 13 | 29 |
L. Khánh Minh | Âm Giới | 12 | 32 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 11 | 33 |
N. Ekwensi | Bien Hoa #6 | 11 | 33 |
P. Alisjahbana | Khanh Hung #2 | 11 | 34 |
K. Denchev | Da Lat #3 | 11 | 35 |
P. Chartier | Min ❤ | 9 | 20 |
K. Ho | Hà Nội Cat King | 9 | 28 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
T. Quý | Khanh Hung #2 | 2 | 18 |
P. Alisjahbana | Khanh Hung #2 | 2 | 34 |
T. Vinh Quang | Âm Giới | 1 | 0 |
T. Tuấn Long | Thanh Hoa #7 | 1 | 0 |
Y. Keita | Min ❤ | 1 | 0 |
C. Thế Duyệt | FC Hà Nội | 1 | 0 |
L. Văn Cường | FC Hà Nội | 1 | 0 |
M. Watchman | Hà Nội Cat King | 1 | 21 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 1 | 29 |
J. Luo | FC Hà Nội | 1 | 30 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
M. Poitier | FC Hà Nội | 2 | 30 |
T. Fauskanger | Min ❤ | 2 | 32 |
H. Việt Thanh | Âm Giới | 2 | 39 |
P. Chartier | Min ❤ | 1 | 20 |
J. Roth | Goldfish | 1 | 21 |
Q. Bảo An | Goldfish | 1 | 26 |
M. Việt Thương | Thanh Hoa #7 | 1 | 8 |
J. Luo | FC Hà Nội | 1 | 30 |
A. Falaniko | Bien Hoa #6 | 1 | 38 |
J. Kung | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 38 |