Championnat de Viêt-Nam saison 33 [5.4]
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
L. Makeba | Khanh Hung | 38 | 34 |
X. Yo | Ho Chi Minh City #22 | 38 | 36 |
N. Huy Thành | Quảng Ngãi #3 | 37 | 38 |
A. Thanh Tú | HaNoipro | 32 | 38 |
B. Brondo | Cẩm Phả Mines | 31 | 39 |
Y. Chaipatana | Cẩm Phả Mines | 29 | 39 |
S. Kim Vượng | Play Cu #3 | 27 | 36 |
N. Tuấn Tài | Da Nang #2 | 26 | 36 |
S. To | Hon Gai #4 | 22 | 35 |
F. Sampaga | Ba Ria #8 | 21 | 35 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
D. Sourabh | Cẩm Phả Mines | 32 | 38 |
F. Zhong | Ba Ria #8 | 26 | 37 |
S. Dabaransi | Ho Chi Minh City #22 | 26 | 41 |
P. Prunty | Play Cu #3 | 25 | 36 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 24 | 33 |
U. Veera | HaNoipro | 23 | 36 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 21 | 37 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 16 | 35 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 12 | 27 |
T. Tân Thành | HaNoipro | 12 | 33 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
L. Melbārdis | ThiênĐế FC | 22 | 29 |
B. Suon | Ho Chi Minh City #22 | 21 | 33 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 19 | 39 |
L. Quốc Tuấn | Ho Chi Minh City #22 | 17 | 24 |
B. Sen | Da Nang #2 | 17 | 39 |
N. Darawan | Quảng Ngãi #3 | 11 | 30 |
P. Iribarrena | Play Cu #3 | 11 | 39 |
T. Hữu Cương | Bac Lieu #6 | 9 | 39 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 9 | 39 |
T. Thành An | Hoa Binh #3 | 8 | 39 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
A. Seshan | Chau Doc | 19 | 34 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 15 | 33 |
T. Vạn Lý | Khanh Hung | 14 | 35 |
V. Kanwar | Hon Gai #4 | 14 | 35 |
M. Kurtha | Bac Lieu #6 | 13 | 34 |
P. Nam Nhật | Play Cu #3 | 13 | 35 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 13 | 35 |
T. Tân Thành | HaNoipro | 12 | 33 |
T. Kiến Ðức | Cẩm Phả Mines | 12 | 34 |
T. Bách | Vũng Tàu #5 | 12 | 36 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
O. Cajipe | Hoa Binh #3 | 2 | 29 |
K. Tiến Hoạt | Hoa Binh #3 | 1 | 24 |
B. Thiên Mạnh | Ba Ria #8 | 1 | 25 |
N. Đan | Quảng Ngãi #3 | 1 | 26 |
M. Hưng | Hoa Binh #3 | 1 | 31 |
H. Hải Quân | Bac Lieu #6 | 1 | 33 |
P. Ðức Huy | Chau Doc | 1 | 33 |
T. Tân Thành | HaNoipro | 1 | 33 |
M. Kurtha | Bac Lieu #6 | 1 | 34 |
P. Nam Nhật | Play Cu #3 | 1 | 35 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
P. Giang Sơn | Ba Ria #8 | 2 | 34 |
A. Gallaga | ThiênĐế FC | 2 | 39 |
L. Villalonga | Cẩm Phả Mines | 2 | 39 |
L. Duy Cẩn | Ba Ria #8 | 1 | 12 |
E. Puig | Chau Doc | 1 | 22 |
E. Koraltan | Vũng Tàu #5 | 1 | 23 |
K. Gia Nghị | Hon Gai #4 | 1 | 25 |
S. Rous | Ba Ria #8 | 1 | 29 |
Q. Nhân | Hon Gai #4 | 1 | 30 |
B. Aslam | ThiênĐế FC | 1 | 35 |