越南联赛 第38赛季 [4.1]

进球

球员队伍进球出场
mo M. Ngvn Ba Ria #94735
sco A. Messivn Hanoi #154132
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản3832
eng D. Cantolavn Thanh Hoa #83731
ru F. Sotnikovvn Hanoi #153633
ki M. Aldrichvn Haiphong #113420
vn L. Văn Sangvn Haiphong #113426
vn D. Vănvn Hoa Binh #33131
vn C. Thế Lực vn Cà Mau #103133
vn B. Ngọc Cảnh vn Thanh Hoa #83029

助攻

球员队伍助攻出场
us B. Pinuelasvn Ba Ria #94635
vn P. Cươngvn Cà Mau #104131
vn U. Hữu Phướcvn Haiphong #113529
th O. Sudhamvn Cam Rahn #33028
lb Y. Arazivn Hoa Binh #32431
tw Y. Lamvn Thanh Hoa #82331
vn H. Anhvn Hanoi #152327
tv P. Faletoesevn Haiphong #112127
eng D. Bottvn Hanoi #152026
my A. Ahzavn Bac Lieu #61729

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
es A. Mudafortvn Thanh Hoa #81031
vn T. Vĩnh Thụyvn Ba Ria #9924
jp T. Yoshiokavn Lagi #5933
lv N. Krievānsvn Bac Lieu #6833
vn Q. Văn Vũvn Ho Chi Minh City #16733
om Z. Apoloniovn Hon Gai #5623
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản632
vn M. Vươngvn Haiphong #11533
vn P. Sơnvn Ca Mau #8433
vn D. Bávn Lagi #5314

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản1424
ph J. Sanbartolomévn Cà Mau #101429
vn Ô. Ðoàn Tụ vn Ca Mau #81329
kr H. Limvn Ba Ria #91331
vn Q. Hữu Ðạt vn Cà Mau #101224
vn U. Hữu Phướcvn Haiphong #111229
ar R. Delhoyovn Hớn Quản1229
ar R. Natzmervn Nha Trang #31127
vn M. Nhấtvn Hoa Binh #31128
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #31130

红牌

球员队伍红牌出场
vn P. Vĩnh Ânvn Ba Ria #917
vn V. Nam Hưng vn Haiphong #11118
mm M. Kurthavn Bac Lieu #6121
lv V. Rubežisvn Ho Chi Minh City #16129
vn P. Quang Tuấnvn Cam Rahn #3129
my A. Ahzavn Bac Lieu #6129
vn V. Ân Laivn Lagi #5129
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #3130
se O. Evstavvn Nha Trang #3131
th N. Khuntilanontvn Bac Lieu #6131

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
ph Z. Livn Hoa Binh #3230
ph I. Loyavn Hớn Quản232
pw S. Soamoavn Hanoi #15233
it M. Paladinovn Ba Ria #9235
vn P. Vĩnh Ânvn Ba Ria #917
be J. Claerboutvn Ho Chi Minh City #16125
vn Đ. Vinhvn Cà Mau #10127
py X. Zuazavn Hon Gai #5128
th N. Khuntilanontvn Bac Lieu #6131
vn P. Quốc Mạnh vn Cà Mau #10131