越南联赛 第38赛季 [4.2]

进球

球员队伍进球出场
uy K. Fustévn Ho Chi Minh City #484333
mm D. Varativn Hoa Binh #23633
vn T. Duy Cường vn Bến Tre #23333
tw Z. Tangvn Vũng Tàu #53333
vn V. Thành Vinh vn Thành Phố Cao Bằng #53233
vn T. Thế Duyệtvn Qui Nhon #153129
br A. Quintanavn Vinh Long #53033
sz P. Mazibukovn Vũng Tàu #52730
kh V. Dtangpaiboolvn Rach Gia #122732
vn H. Tuấn Dũngvn Nam Dinh #22633

助攻

球员队伍助攻出场
tw Y. Jiavn Vũng Tàu #53733
eng T. Gardnervn Nam Dinh #23030
pw O. Otvn Thành Phố Cao Bằng #52229
kh V. Samphanvn Phan Thiet #62130
wal B. Woodburnvn Ho Chi Minh City #482032
vn T. Tùng Lâm vn Bến Tre #22032
bo M. Xumetravn Vinh Long #51930
cv H. Alencarvn Ho Chi Minh City #481931
vn V. Quang Lộcvn Qui Nhon #151932
nl A. Powelsevn Buon Ma Thuot #31725

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
gn Y. Rufaivn Hoa Binh #21633
mo W. Moruovn Vinh Long #51033
vn U. Ðức Phong vn Vũng Tàu #5835
vn H. Văn Bìnhvn Ho Chi Minh City #48731
th K. Keachamvn Buon Ma Thuot #3733
th S. Jivacatevn Phan Thiet #6733
sg C. Pibulvn Ho Chi Minh City #8533
vn P. Hoàng Duệvn Ho Chi Minh City #8533
mm S. Channarayapatravn Rach Gia #12533
vn H. Yên Bằngvn Ho Chi Minh City #4845

黄牌

球员队伍黄牌出场
cn X. Liuvn Thành Phố Cao Bằng #51528
cn Y. Tsungvn Rach Gia #121328
hk D. Pinevn Rach Gia #121329
tw J. Huangvn Hanoi #321331
tw X. Yeevn Nam Dinh #21227
nu M. Kraviavn Ho Chi Minh City #81227
vn P. Ngọc Tiển vn Thành Phố Cao Bằng #51229
bo D. Cortezvn Bến Tre #21229
bo M. Xumetravn Vinh Long #51230
mm R. Gordhavn Thành Phố Cao Bằng #51126

红牌

球员队伍红牌出场
cn H. See-tovn Hoa Binh #2230
vn N. Hồng Minhvn Qui Nhon #15112
vn Đ. Việt Hoàngvn Vinh Long #5112
vn N. Cao Nguyênvn Ho Chi Minh City #8114
vn V. Hồng Quývn Nam Dinh #212
ca R. Spagnolvn Vinh Long #5117
vn V. Trung Anhvn Ho Chi Minh City #48114
jp S. Kurosawavn Ho Chi Minh City #48126
mm R. Gordhavn Thành Phố Cao Bằng #5126
ph A. Rathinvn Qui Nhon #15126

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
my A. Syarahilvn Qui Nhon #15227
br L. Grangeiavn Thành Phố Cao Bằng #5229
la O. Vanichvn Nam Dinh #2232
fr J. Nelondvn Bến Tre #2233
kz A. Yegorovvn Nam Dinh #2229
vn N. Cao Nguyênvn Ho Chi Minh City #8114
vn C. Thế Huấn vn Hoa Binh #2124
vn V. Ðắc Divn Vinh Long #5126
tw C. Lungvn Hanoi #32127
my J. Huwaidivn Ho Chi Minh City #8128