越南联赛 第38赛季 [4.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Fusté | Ho Chi Minh City #48 | 43 | 33 |
D. Varati | Hoa Binh #2 | 36 | 33 |
T. Duy Cường | Bến Tre #2 | 33 | 33 |
Z. Tang | Vũng Tàu #5 | 33 | 33 |
V. Thành Vinh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 32 | 33 |
T. Thế Duyệt | Qui Nhon #15 | 31 | 29 |
A. Quintana | Vinh Long #5 | 30 | 33 |
P. Mazibuko | Vũng Tàu #5 | 27 | 30 |
V. Dtangpaibool | Rach Gia #12 | 27 | 32 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 26 | 33 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Y. Jia | Vũng Tàu #5 | 37 | 33 |
T. Gardner | Nam Dinh #2 | 30 | 30 |
O. Ot | Thành Phố Cao Bằng #5 | 22 | 29 |
V. Samphan | Phan Thiet #6 | 21 | 30 |
B. Woodburn | Ho Chi Minh City #48 | 20 | 32 |
T. Tùng Lâm | Bến Tre #2 | 20 | 32 |
M. Xumetra | Vinh Long #5 | 19 | 30 |
H. Alencar | Ho Chi Minh City #48 | 19 | 31 |
V. Quang Lộc | Qui Nhon #15 | 19 | 32 |
A. Powelse | Buon Ma Thuot #3 | 17 | 25 |
零封 (守门员)
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 15 | 28 |
Y. Tsung | Rach Gia #12 | 13 | 28 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 13 | 29 |
J. Huang | Hanoi #32 | 13 | 31 |
X. Yee | Nam Dinh #2 | 12 | 27 |
M. Kravia | Ho Chi Minh City #8 | 12 | 27 |
P. Ngọc Tiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 12 | 29 |
D. Cortez | Bến Tre #2 | 12 | 29 |
M. Xumetra | Vinh Long #5 | 12 | 30 |
R. Gordha | Thành Phố Cao Bằng #5 | 11 | 26 |