Championnat de Viêt-Nam saison 40
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 45 | 35 |
C. Lipscomb | Bac Giang #2 | 38 | 39 |
K. Rezaei | Hà Nội Cat King | 36 | 31 |
B. Marino | Goldfish | 34 | 36 |
K. Tuấn Anh | Khanh Hung #5 | 34 | 38 |
R. Yost | FC Quảng Ngãi Utd | 29 | 38 |
G. Poret | Lã Bất Lương | 27 | 38 |
I. Sobrado | Tây Đô | 24 | 39 |
N. Minh Hào | Âm Giới | 23 | 33 |
K. Nadelman | Hà Nội Cat King | 22 | 27 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
K. Semer | Hà Nội Cat King | 40 | 32 |
B. Claesen | Lã Bất Lương | 34 | 37 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 32 | 35 |
J. Artunghi | Goldfish | 30 | 38 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 27 | 39 |
T. Sĩ Hùng | Khanh Hung #5 | 26 | 39 |
M. Watchman | Hà Nội Cat King | 20 | 30 |
L. Hồng Nhuận | FC Hà Nội | 20 | 31 |
W. Worosun | Tây Đô | 20 | 32 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 19 | 36 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 19 | 25 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 19 | 25 |
F. Banaim | Goldfish | 12 | 39 |
H. Hữu Khoát | Âm Giới | 9 | 32 |
V. Huân Võ | Lã Bất Lương | 8 | 26 |
K. Komugl | FC Quảng Ngãi Utd | 7 | 32 |
D. Sĩ Sơn | FC Hà Nội | 6 | 20 |
T. Văn Lộc | FC Hà Nội | 6 | 22 |
G. Culbertson | Cửu Long | 6 | 39 |
E. Zrihen | Khanh Hung #2 | 5 | 39 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
L. Makalić | Tây Đô | 19 | 33 |
H. Thien | Da Lat #3 | 18 | 32 |
N. Batakan | Tây Đô | 17 | 31 |
D. Chí Dũng | Bac Giang #2 | 15 | 34 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 15 | 35 |
L. Khánh Minh | FC Hà Nội | 14 | 23 |
T. Lo | Da Lat #3 | 14 | 35 |
R. Takasu | Da Lat #3 | 14 | 37 |
R. Boorman | Khanh Hung #2 | 13 | 34 |
W. Worosun | Tây Đô | 13 | 32 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
V. Thường Kiệt | Bien Hoa #6 | 2 | 17 |
W. Worosun | Tây Đô | 2 | 32 |
N. Văn | FC Hà Nội | 1 | 20 |
L. Hòa Hiệp | FC Hà Nội | 1 | 0 |
Đ. Trung Thực | FC Hà Nội | 1 | 21 |
M. Ðình Cường | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 23 |
L. Chí Thanh | Bien Hoa #6 | 1 | 3 |
T. Xuân An | Khanh Hung #2 | 1 | 0 |
Đ. Ðông Hải | Goldfish | 1 | 32 |
T. Thái Nguyên | Bien Hoa #6 | 1 | 0 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
R. Júdice | Khanh Hung #2 | 4 | 39 |
A. Muthusamy | FC Quảng Ngãi Utd | 3 | 39 |
F. Lam | Khanh Hung #2 | 2 | 35 |
W. Sinamoi | Khanh Hung #2 | 2 | 35 |
V. Ebelin | Lã Bất Lương | 2 | 37 |
G. Vitoria | Tây Đô | 2 | 39 |
H. Việt Thanh | Âm Giới | 1 | 21 |
S. Abramauskas | Cửu Long | 1 | 10 |
I. Fouras | Khanh Hung #2 | 1 | 27 |
N. Mạnh Thiện | FC Hà Nội | 1 | 28 |