Championnat de Viêt-Nam saison 40 [5.4]
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
S. Badrul | Cần Giờ #2 | 79 | 34 |
K. Hilmi | Syn nood | 61 | 37 |
W. Wolsey | Ho Chi Minh City #34 | 54 | 37 |
D. Trường | Hanoi #30 | 48 | 39 |
F. Wattana | Chau Doc | 48 | 41 |
M. Arboleda | Hon Gai #4 | 47 | 38 |
H. Thông Ðạt | Da Nang #2 | 41 | 39 |
Đ. Mạnh Ðình | Khanh Hung #3 | 41 | 39 |
U. Mandingue | Hà Đông #4 | 33 | 36 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 32 | 33 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 39 | 35 |
R. Strongfellow | Cần Giờ #2 | 37 | 34 |
I. Madhukur | Hanoi #30 | 34 | 32 |
D. Hinojo | Chau Doc | 32 | 37 |
M. Gong | Biên Hòa #8 | 29 | 36 |
J. Naimesh | Hà Đông #4 | 26 | 32 |
L. Hữu Ðạt | Ho Chi Minh City #34 | 24 | 36 |
P. Varadarajan | Syn nood | 21 | 34 |
P. Đức Chí | Da Nang #2 | 20 | 29 |
T. Jukodo | Ho Chi Minh City #34 | 20 | 35 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
N. Agrawal | Chau Doc | 15 | 41 |
K. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #34 | 14 | 39 |
M. Montrosier | Play Cu #3 | 14 | 39 |
N. Trọng Tường | Biên Hòa #8 | 11 | 38 |
F. El Sayed | Biên Hòa #8 | 11 | 39 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 10 | 31 |
D. Minh Nhân | Syn nood | 9 | 32 |
T. Gia Thiện | Vinh Long #3 | 8 | 36 |
P. Bảo Huy | Play Cu #3 | 6 | 23 |
S. Chính | Khanh Hung #3 | 4 | 34 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
M. Hiếu Dụng | Hà Đông #4 | 17 | 34 |
V. Quang Trường | Chau Doc | 16 | 31 |
T. Vĩnh Luân | Play Cu #3 | 16 | 32 |
V. Kỳ | Biên Hòa #8 | 15 | 34 |
L. Khoa Trưởng | Hanoi #30 | 15 | 35 |
P. Xia | Da Nang | 15 | 35 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 14 | 34 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 14 | 35 |
T. Jukodo | Ho Chi Minh City #34 | 14 | 35 |
D. Thống | Hanoi #30 | 13 | 32 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
P. Ðình Hảo | Da Nang #2 | 2 | 30 |
M. Fauzi | Hà Đông #4 | 2 | 31 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 2 | 33 |
Đ. Nhật Dũng | Hanoi #30 | 1 | 5 |
T. Lương Tuyền | Syn nood | 1 | 14 |
Đ. Ðình Phúc | Da Nang | 1 | 16 |
I. Luth | Syn nood | 1 | 21 |
K. Vạn Hạnh | Hon Gai #4 | 1 | 23 |
D. Phú Thọ | Hon Gai #4 | 1 | 26 |
P. Mạnh Ðình | HaNoipro | 1 | 29 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
B. Khánh | Da Nang #2 | 3 | 35 |
S. Gaydar | Da Nang | 3 | 38 |
D. Phú Thọ | Hon Gai #4 | 2 | 26 |
M. Fauzi | Hà Đông #4 | 2 | 31 |
T. Tuấn Hùng | Hà Đông #4 | 2 | 34 |
V. Quốc Việt | Cần Giờ #2 | 2 | 35 |
N. Thiệu Bảo | HaNoipro | 2 | 35 |
D. Nam Anh | Da Nang #2 | 2 | 39 |
A. Lalji | Vinh Long #3 | 2 | 39 |
L. Nam Nhật | HaNoipro | 2 | 39 |