越南联赛 第44赛季
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,249,655 | - |
2 | Âm Giới | Hắc Long | 477,992 | - |
3 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,623,612 | - |
4 | Eagle Football Club | L.T.K | 9,369,592 | - |
5 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 2,938,430 | - |
6 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,550,387 | - |
7 | Goldfish | Goldfish | 9,042,767 | - |
8 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 9,840,560 | - |
9 | FC Quảng Ngãi Utd | Merimoka | 5,864,138 | - |
10 | Hanoi #36 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Min ❤ | nguyenngoctuongnhi | 4,476,356 | - |
12 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,599,163 | - |
13 | Lũ lụt tan biến đi | Congdeptrai | 16,425 | - |
14 | Khanh Hung #2 | 电脑队 | 0 | - |