Championnat de Viêt-Nam saison 44 [5.3]
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 44 | 42 |
P. Ngọc Ẩn | Ho Chi Minh City #8 | 42 | 38 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 42 | 38 |
N. Lập Nghiệp | Ho Chi Minh City #33 | 36 | 39 |
J. Inciong | Ho Chi Minh City #8 | 34 | 31 |
C. Mérida | Thanh Hoa #3 | 31 | 36 |
K. Masvarise | Ho Chi Minh City #33 | 30 | 32 |
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 30 | 35 |
S. Wanchope | Hai Phong #14 | 26 | 35 |
Y. Lam | Ca Mau | 26 | 38 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 43 | 37 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 38 | 36 |
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 33 | 33 |
C. Hitapot | Hoa Binh #8 | 23 | 26 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 23 | 35 |
T. Việt Ngọc | Đông Á Thanh Hóa FC | 23 | 36 |
A. Tấn Phát | Vĩnh Long #3 | 20 | 36 |
L. Daniel | Ca Mau | 20 | 38 |
Đ. Ðăng An | Hai Phong #14 | 18 | 30 |
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 18 | 31 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 19 | 43 |
M. Ntab | Phan Rang #4 | 15 | 39 |
H. Duy Tân | Phan Rang #4 | 14 | 36 |
A. Khan | Cà Mau #6 | 14 | 37 |
L. Duy Thông | Đông Á Thanh Hóa FC | 13 | 39 |
V. Macwan | Đông Á Thanh Hóa FC | 13 | 39 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 10 | 39 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 9 | 39 |
L. Uy Phong | Ca Mau | 8 | 27 |
L. Việt Dũng | Ca Mau | 8 | 39 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 17 | 31 |
Đ. Ðăng An | Hai Phong #14 | 16 | 30 |
L. Thường Kiệt | Ho Chi Minh City #33 | 16 | 33 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 15 | 35 |
D. Ðức Anh | Hai Phong #14 | 14 | 34 |
N. Việt Phong | Thanh Hoa #3 | 14 | 35 |
T. Cát | Tri Tôn | 13 | 31 |
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 13 | 33 |
C. Khadpo | Phan Rang #4 | 13 | 35 |
Đ. Anh Duy | Đông Á Thanh Hóa FC | 13 | 35 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
N. Thế Dũng | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 5 |
V. Hữu Nam | Cao Bang #2 | 1 | 23 |
J. Escolar | Hoa Binh #8 | 1 | 30 |
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 1 | 31 |
N. Trường Nhân | Thanh Hoa #3 | 1 | 33 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 1 | 34 |
P. Ngọc Tiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 34 |
L. Minh Sơn | Ca Mau | 1 | 34 |
V. Ðức Siêu | Cao Bang #2 | 1 | 34 |
D. Ðức Anh | Hai Phong #14 | 1 | 34 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
H. Schenkman | Ho Chi Minh City #33 | 3 | 38 |
D. Phúc Duy | Cao Bang #2 | 2 | 38 |
D. Việt Duy | Tri Tôn | 1 | 19 |
C. Hitapot | Hoa Binh #8 | 1 | 26 |
Đ. Ðăng An | Hai Phong #14 | 1 | 30 |
T. Phúc Tâm | Nha Trang #3 | 1 | 31 |
M. Tâm Thiện | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 32 |
L. Anh Sơn | Cao Bang #2 | 1 | 33 |
L. Prachuab | Tri Tôn | 1 | 33 |
N. Trường Nhân | Thanh Hoa #3 | 1 | 33 |