越南联赛 第45赛季 [5.2]

进球

球员队伍进球出场
sg K. Phuk-homvn Ân Thi8236
es W. Carballosavn Vinh Long #76536
hk S. Yungvn Buon Ma Thuot #45839
mm N. Varativn Tuy Hoa #24939
ph D. Ilaganvn Buon Ma Thuot #44439
de R. Bittenbindervn Da Lat #24333
vn N. Quang Hùngvn Hue #44037
vn C. Thế Lực vn Cà Mau #103639
vn Đ. Hữu Thiệnvn Phú Khương #33538
ph L. Mayorvn Ninh Binh #33339

助攻

球员队伍助攻出场
mm J. Satyavativn Buon Ma Thuot #45636
lv H. Skariņšvn Hue #43637
vn P. Cươngvn Cà Mau #102931
sg I. Prachuabvn Ninh Binh #32736
th C. Khadpovn Phú Khương #32032
vn L. Hữu Ðạtvn Ho Chi Minh City #341831
pt E. Camachovn Tây Trà1834
kh S. Yuthevongvn Vinh Long #71732
jp T. Jukodovn Ho Chi Minh City #341636
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình1536

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
pf T. Seiulivn Da Lat #21539
la C. Thawanvn Vinh Long #71438
fr S. Pinquiervn Phú Khương #31338
ro D. Comanvn Ân Thi1138
vn P. Phi Hùngvn Cẩm Phả Mines #2839
vn V. Nhân Từvn Tây Trà733
vn D. Xuân Tháivn Cà Mau #10735
vn N. Chính Trựcvn Vinh Long #7621
vn P. Ðức Khiêmvn Ho Chi Minh City #34638
th T. Ariyanuntakavn Cà Mau #10516

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn D. Đặngvn Hue #41633
vn T. Văn Huyvn Cà Mau #71528
vn L. Chí Côngvn Cà Mau #71534
vn P. Văn Cươngvn Buon Ma Thuot #41433
vn N. Trungvn Phú Khương #31335
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #21335
jp T. Jukodovn Ho Chi Minh City #341236
vn C. Bảo Tínvn Tuy Hoa #21130
vn D. Ngọc Ẩnvn Thành Phố Thái Bình1135
la T. Văn Kiênvn Ân Thi1033

红牌

球员队伍红牌出场
vn C. Bảo Tínvn Tuy Hoa #2130
vn P. Cươngvn Cà Mau #10131
kh S. Yuthevongvn Vinh Long #7132
th C. Khadpovn Phú Khương #3132

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn V. Tấn Tàivn Tuy Hoa #2237
la D. Quốc Vănvn Cà Mau #10238
ws P. Otvn Ân Thi240
th T. Ariyanuntakavn Cà Mau #10116
vn P. Tấn Lợivn Tây Trà122
vn N. Mạnh Thiệnvn Vinh Long #7129
vn B. Huy Khiêmvn Tuy Hoa #2131
vn V. Bảo Thạchvn Tây Trà134
vn D. Ngọc Ẩnvn Thành Phố Thái Bình135
bn F. Samranvn Ân Thi136