越南联赛 第45赛季 [5.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Phuk-hom | Ân Thi | 82 | 36 |
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 65 | 36 |
S. Yung | Buon Ma Thuot #4 | 58 | 39 |
N. Varati | Tuy Hoa #2 | 49 | 39 |
D. Ilagan | Buon Ma Thuot #4 | 44 | 39 |
R. Bittenbinder | Da Lat #2 | 43 | 33 |
N. Quang Hùng | Hue #4 | 40 | 37 |
C. Thế Lực | Cà Mau #10 | 36 | 39 |
Đ. Hữu Thiện | Phú Khương #3 | 35 | 38 |
L. Mayor | Ninh Binh #3 | 33 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
J. Satyavati | Buon Ma Thuot #4 | 56 | 36 |
H. Skariņš | Hue #4 | 36 | 37 |
P. Cương | Cà Mau #10 | 29 | 31 |
I. Prachuab | Ninh Binh #3 | 27 | 36 |
C. Khadpo | Phú Khương #3 | 20 | 32 |
L. Hữu Ðạt | Ho Chi Minh City #34 | 18 | 31 |
E. Camacho | Tây Trà | 18 | 34 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 17 | 32 |
T. Jukodo | Ho Chi Minh City #34 | 16 | 36 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 15 | 36 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
T. Seiuli | Da Lat #2 | 15 | 39 |
C. Thawan | Vinh Long #7 | 14 | 38 |
S. Pinquier | Phú Khương #3 | 13 | 38 |
D. Coman | Ân Thi | 11 | 38 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 8 | 39 |
V. Nhân Từ | Tây Trà | 7 | 33 |
D. Xuân Thái | Cà Mau #10 | 7 | 35 |
N. Chính Trực | Vinh Long #7 | 6 | 21 |
P. Ðức Khiêm | Ho Chi Minh City #34 | 6 | 38 |
T. Ariyanuntaka | Cà Mau #10 | 5 | 16 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Đặng | Hue #4 | 16 | 33 |
T. Văn Huy | Cà Mau #7 | 15 | 28 |
L. Chí Công | Cà Mau #7 | 15 | 34 |
P. Văn Cương | Buon Ma Thuot #4 | 14 | 33 |
N. Trung | Phú Khương #3 | 13 | 35 |
Đ. Văn Hàn | Da Lat #2 | 13 | 35 |
T. Jukodo | Ho Chi Minh City #34 | 12 | 36 |
C. Bảo Tín | Tuy Hoa #2 | 11 | 30 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 11 | 35 |
T. Văn Kiên | Ân Thi | 10 | 33 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Bảo Tín | Tuy Hoa #2 | 1 | 30 |
P. Cương | Cà Mau #10 | 1 | 31 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 1 | 32 |
C. Khadpo | Phú Khương #3 | 1 | 32 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Tấn Tài | Tuy Hoa #2 | 2 | 37 |
D. Quốc Văn | Cà Mau #10 | 2 | 38 |
P. Ot | Ân Thi | 2 | 40 |
T. Ariyanuntaka | Cà Mau #10 | 1 | 16 |
P. Tấn Lợi | Tây Trà | 1 | 22 |
N. Mạnh Thiện | Vinh Long #7 | 1 | 29 |
B. Huy Khiêm | Tuy Hoa #2 | 1 | 31 |
V. Bảo Thạch | Tây Trà | 1 | 34 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 1 | 35 |
F. Samran | Ân Thi | 1 | 36 |