越南联赛 第46赛季 [2]

进球

球员队伍进球出场
tw D. Dongvn Da Lat #34438
cg G. Alabatouvn Bien Hoa #64442
kos P. Pevačevićvn Khanh Hung #23838
de N. Frohlingervn Bien Hoa #133635
dk S. Bendixenvn Lũ lụt tan biến đi3538
tw K. Kimvn Hon Gai #62638
ar A. Beltrán Moravn LÊ AN Printing FC2537
cn X. Maovn Lũ lụt tan biến đi2438
lv A. Rakulisvn Sóc Trăng #82438
br S. Farinhavn Khanh Hung #52439

助攻

球员队伍助攻出场
cr A. Campinsvn Vinh2730
tl E. Kraviavn Le Fruit Đồng Nai2737
cl P. Tinazavn Khanh Hung #22536
ve G. Rejinovn Bien Hoa #132537
zm M. Ts'ehlovn Da Lat #32539
bs J. Layfieldvn Lũ lụt tan biến đi2439
vn V. Thường Kiệtvn Bien Hoa #62343
cn K. Chiaovn Da Lat #32236
vn V. Duy Thôngvn Bien Hoa #62036
ki E. Wanvn LÊ AN Printing FC1839

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
cn Y. Dengvn Tây Đô2739
ws O. Pisinevn Lũ lụt tan biến đi1739
cn K. Pivn Bien Hoa #61743
zm I. Dingakevn Hon Gai #61639
vn Đ. Ngọc Ðoànvn Da Lat #31238
cg B. Van Overmeirevn Bien Hoa #131134
pe J. Balseirovn Sóc Trăng #81139
ee H. Tulvevn Vinh1039
af E. Zrihenvn Khanh Hung #2739
tw X. Theanvn Khanh Hung #5639

黄牌

球员队伍黄牌出场
ar O. Urenavn Le Fruit Đồng Nai1634
ru M. Kinskyvn Lũ lụt tan biến đi1533
lu I. Rosáriovn LÊ AN Printing FC1534
tr I. Sevimvn LÊ AN Printing FC1327
bs C. Tacyvn Khanh Hung #21235
tw Y. Kwanvn Sóc Trăng #81133
cv L. Carreiravn Khanh Hung #51135
hr O. Balabanvn Da Lat #31136
sv T. Balcazarvn Vinh1135
tj M. Armanjanivn Hon Gai1138

红牌

球员队伍红牌出场
cr A. Campinsvn Vinh130
tw Y. Kwanvn Sóc Trăng #8133
hk M. Goonvn Sóc Trăng #8135
tw G. Qianvn Sóc Trăng #8137
tl E. Kraviavn Le Fruit Đồng Nai137
kos P. Pevačevićvn Khanh Hung #2138
bs J. Layfieldvn Lũ lụt tan biến đi139
cn Z. Chongvn Hon Gai #6132

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
lt K. Valkauskasvn Khanh Hung #2236
no B. Sortlandvn Hon Gai238
rs O. Čordašićvn Da Lat #3239
it C. Martinellavn Bien Hoa #6241
vn D. An Khangvn LÊ AN Printing FC121
es E. Vicovn Le Fruit Đồng Nai124
br A. Freirevn Hon Gai128
tw Z. Movn Le Fruit Đồng Nai135
lk A. Dhuliavn Khanh Hung #5137
tr O. Gurcanvn LÊ AN Printing FC137