越南联赛 第49赛季 [5.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
R. Sundararajan | Vinh Long #3 | 58 | 41 |
D. Trường | Hanoi #30 | 49 | 39 |
C. Sui | Da Nang | 47 | 34 |
N. Bửu Chưởng | Cần Giờ #4 | 38 | 39 |
Y. Buledi | HaNoipro | 28 | 32 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 26 | 34 |
N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | 26 | 37 |
V. Cương Nghị | Haiphong #12 | 25 | 39 |
İ. Tepe | Ba Ria #9 | 23 | 39 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 20 | 16 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Ðình Phúc | Da Nang | 30 | 36 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 18 | 17 |
C. Hossam | Hanoi #30 | 18 | 37 |
B. Toan | Haiphong #12 | 17 | 31 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 16 | 36 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 16 | 37 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 13 | 31 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 13 | 32 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 12 | 22 |
R. Balala | Haiphong #12 | 11 | 36 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
D. Tuấn Tú | Nam Dinh #2 | 20 | 37 |
N. Thông Minh | Hanoi #30 | 19 | 39 |
N. Phatipatanawong | Nam Dinh | 16 | 39 |
S. Adel | Nam Dinh | 16 | 39 |
V. Bình Nguyên | Hoa Binh #8 | 15 | 35 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 13 | 35 |
T. Gia Thịnh | Haiphong #12 | 11 | 39 |
Y. Khattabi | Rach Gia #4 | 10 | 39 |
N. Gia Kiên | Rach Gia #4 | 10 | 39 |
Đ. Hiểu | HaNoipro | 7 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Gardner | Nam Dinh #2 | 17 | 33 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 14 | 31 |
P. Bảo Hoa | Da Nang | 13 | 35 |
T. Hitapot | Cần Giờ #4 | 11 | 36 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 11 | 37 |
N. Thiện Lương | HaNoipro | 9 | 32 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 9 | 36 |
T. Quốc Việt | Buon Ma Thuot #3 | 9 | 36 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 8 | 22 |
P. Zadap | Haiphong #12 | 8 | 27 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Q. Lạc Nhân | Vinh Long #3 | 2 | 27 |
P. Ðức Giang | HaNoipro | 1 | 33 |
R. Galamgam | Nam Dinh #2 | 1 | 35 |
N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | 1 | 37 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Ðình Ðôn | Ba Ria #9 | 2 | 33 |
Y. Nakayama | Play Cu #5 | 2 | 39 |
P. Hữu Thắng | Ba Ria #9 | 1 | 27 |
P. Bảo Hoa | Da Nang | 1 | 35 |
D. Mamanta | Hoa Binh #8 | 1 | 36 |
C. Hitapot | Hoa Binh #8 | 1 | 37 |
N. Gia Huy | Buon Ma Thuot #3 | 1 | 38 |
A. Caliz | HaNoipro | 1 | 38 |
T. Gasquet | Play Cu #5 | 1 | 39 |
L. Nam Nhật | HaNoipro | 1 | 39 |