越南联赛 第54赛季 [5.2]
进球
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Văn Cường | Thành Phố Cao Bằng | 32 | 32 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 28 | 34 |
J. Putnam | Ho Chi Minh City #25 | 23 | 40 |
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 19 | 35 |
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 18 | 35 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 14 | 32 |
X. Sha | Can Tho #5 | 14 | 33 |
Z. Adham | Ho Chi Minh City #25 | 9 | 33 |
L. Kiến Bình | Yen Bai #2 | 7 | 31 |
L. Mayor | Ninh Binh #3 | 5 | 39 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
L. Nam Phương | Thành Phố Thái Bình | 4 | 15 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 14 | 35 |
Z. Adham | Ho Chi Minh City #25 | 12 | 33 |
X. Sha | Can Tho #5 | 11 | 33 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 10 | 32 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 10 | 34 |
L. Kiến Bình | Yen Bai #2 | 9 | 31 |
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 7 | 35 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 6 | 34 |
Q. Xuân | Ninh Binh #3 | 5 | 22 |
T. Trọng Vinh | Cao Lãnh #2 | 4 | 8 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 1 | 15 |
Q. Xuân | Ninh Binh #3 | 1 | 22 |
X. Sha | Can Tho #5 | 1 | 33 |
N. Văn Minh | Ninh Binh #3 | 1 | 36 |
J. Putnam | Ho Chi Minh City #25 | 1 | 40 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Bei | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 3 | 16 |
Y. Giuzelev | Thành Phố Thái Bình | 1 | 15 |
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 35 |
C. Joe | Vinh Long #7 | 1 | 39 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 39 |